Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.60 +1.80 (+14.06%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 35 | 32.07 | 91.63 | 4.38 | 1.81 | 41.38 | 3.5 | 1.81 | 51.72 |
2022 | Cả năm | 27 | 26.03 | 96.39 | 0 | -1.59 | 0 | 0 | -1.59 | 0 |
2020 | Cả năm | 35 | 26.04 | 74.41 | 0 | -11.77 | 0 | 0 | -11.77 | 0 |
2019 | 2 | 60 | 0 | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0.32 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |