Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TSJ - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
24.50 0.00 (0.00%)
(Hanoi Tourist Service Joint - Stock Company)
KL: 400 CP
Cập nhật lúc 14:52:24 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:52:23 | 24.5 | 0.00 | 300 | B |
14:51:16 | 24.6 | +0.10 | 100 | - |
EPS năm 2024 1,009 | P/E 4QGN 33.36 | |
EPS 4 quý gần nhất 734 | KLGD 10 phiên 93 | |
EPS pha loãng 734 | ROE 4QGN 6.52 | |
ROA 4QGN 6.18 | Giá trị sổ sách 11,495 | |
P/B 2.13 | Beta 0.43 | |
EV/EBIT 96.84 | EV/EBITDA 84.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,833 (+0) | Slg niêm yết 74,800,000 | |
Slg lưu hành 74,797,400 | Giá cao nhất 52T 47.48 | |
Slg TDCN 22,439,220 | Giá thấp nhất 52T 17.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 36,652,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 3,665,200 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 21.9 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 13 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 10.8 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 22 | 33.9 | 37.8 | 42.7 | 26.2 | 36.4 | 42 | 35.2 |
Giá vốn hàng bán | 15 | 24.2 | 29.9 | 34.4 | 16.9 | 28.8 | 34.4 | 28.2 |
Lợi nhuận gộp | 7 | 9.7 | 8 | 8.3 | 9.3 | 7.6 | 7.5 | 7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 31.7 | 28.6 | 21 | 19.5 | 35.5 | 20.8 | 18 | 19.9 |
Lợi nhuận tài chính | 9.6 | 8.7 | 11.7 | 18.3 | 28 | 4.6 | 8 | 7.3 |
Chi phí bán hàng | 1.5 | 2.2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | 2.5 | 1.6 | 1.4 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0.2 | -0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 13 | 13.8 | 15.8 | 22.5 | 33.6 | 7.4 | 12 | 10.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 10.8 | 11.4 | 13.1 | 19.6 | 31.3 | 5.2 | 9.7 | 8.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 49.1 | 33.7 | 34.7 | 45.9 | 119.5 | 14.3 | 23 | 24.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 24.5 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
25/04/2024 | 24.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2024 | 24.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2024 | 25 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
22/04/2024 | 25 | 0.3 +1.21% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 1,000 | 1,500 | 333 | 500 |
24/04/24 | 1,200 | 1,500 | 400 | 500 |
23/04/24 | 1,700 | 1,500 | 189 | 250 |
22/04/24 | 1,100 | 200 | 157 | 200 |
19/04/24 | 1,000 | 1,000 | 333 | 1,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 24.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 24.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 24.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 25.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 25.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.