Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.40 -0.50 (-5.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNB | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:53:02 | B | 8.4 | -0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.4 | -0.5 -5.62% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 8.6 | 0.1 +1.18% | 0 | 300 |
18/12/2024 | 8.5 | 1.1 +14.86% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 7.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 7.4 | -1.2 -13.95% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,800 | 400 | 255 | 100 |
19/12/24 | 2,900 | 1,800 | 363 | 360 |
18/12/24 | 4,700 | 200 | 783 | 200 |
17/12/24 | 1,700 | 0 | 170 | NaN |
16/12/24 | 1,100 | 300 | 275 | 150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)