Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.40 +3.00 (+14.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TMW | 4,000 | |
KL MUA chủ động | 4,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 4,000 100% | 4,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:48:37 | M | 23.4 | +3.00 | 4,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 23.4 | 3 +14.71% | 0.09 | 4,000 |
20/12/2024 | 20.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 20.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 20.4 | -3.6 -15.00% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 24 | 0 0.00% | 1.2 | 50,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 4,200 | 4,000 | 840 | 4,000 |
20/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 100 | 100 | 100 | 100 |
17/12/24 | 50,000 | 50,000 | 16,667 | 50,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)