Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TLG - Tiềm năng phát triển ở thị trường nước ngoài còn khá lớn - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 10/10/2024
58.80 +1.40 (+2.44%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:47 | 58.6 | +1.20 | 2,000 | B |
14:25:38 | 58.7 | +1.30 | 100 | M |
14:23:45 | 58.5 | +1.10 | 3,300 | M |
14:24:16 | 58.6 | +1.20 | 800 | M |
14:24:14 | 58.6 | +1.20 | 2,500 | M |
14:23:38 | 58.5 | +1.10 | 2,500 | M |
14:24:06 | 58.6 | +1.20 | 100 | M |
14:24:29 | 58.7 | +1.30 | 1,000 | M |
14:15:02 | 58.4 | +1.00 | 100 | B |
14:12:09 | 58.2 | +0.80 | 3,100 | M |
14:12:08 | 58.2 | +0.80 | 5,000 | M |
14:11:21 | 58.1 | +0.70 | 700 | M |
14:11:15 | 58.1 | +0.70 | 100 | M |
14:11:59 | 58.2 | +0.80 | 4,000 | M |
14:07:45 | 58.1 | +0.70 | 4,600 | M |
14:07:45 | 58 | +0.60 | 400 | M |
14:07:35 | 58 | +0.60 | 5,000 | M |
14:07:34 | 57.9 | +0.50 | 500 | B |
14:02:13 | 58.1 | +0.70 | 2,000 | B |
14:01:16 | 58.1 | +0.70 | 1,000 | B |
EPS năm 2024 4,604 | P/E 4QGN 11.26 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,222 | KLGD 10 phiên 505,100 | |
EPS pha loãng 5,222 | ROE 4QGN 19.95 | |
ROA 4QGN 14.72 | Giá trị sổ sách 27,674 | |
P/B 2.12 | Beta 0.53 | |
EV/EBIT 9.15 | EV/EBITDA 7.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,083 (+0) | Slg niêm yết 78,594,453 | |
Slg lưu hành 86,453,898 | Giá cao nhất 52T 60.2 | |
Slg TDCN 38,904,254 | Giá thấp nhất 52T 40.17 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 78,594,453 | |
Tỷ lệ % Room NN 22.11 | Room NN còn lại 61,213,921 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 896 | 1,207.2 | 808.6 | 689 | 785 | 1,069.3 | 918.5 | 740.5 |
Giá vốn hàng bán | 511.4 | 621.2 | 465.2 | 393.3 | 430.7 | 585.2 | 534 | 444.2 |
Lợi nhuận gộp | 384.6 | 586 | 343.4 | 295.7 | 354.3 | 484.1 | 384.5 | 296.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42.9 | 48.5 | 42.5 | 42.9 | 45.1 | 44.7 | 41.9 | 40 |
Lợi nhuận tài chính | -3.8 | 15.7 | 3.4 | 10.1 | -0.4 | 8.6 | 4.5 | 6.2 |
Chi phí bán hàng | 190.9 | 206.5 | 156.1 | 177.4 | 193.6 | 197 | 173.3 | 216.5 |
Lợi nhuận khác | 3.4 | 0.9 | 3.3 | -3 | 1.5 | 2.2 | 3.2 | 1.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 115.5 | 305.1 | 111.6 | 39.1 | 75.3 | 211.6 | 125.9 | -4.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 91.4 | 241.5 | 88.3 | 28.5 | 59.5 | 168.2 | 100.1 | -2.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.2 | 20 | 10.9 | 4.1 | 7.6 | 15.7 | 10.9 | -0.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.