Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TLG - Báo cáo cập nhật ĐHĐCĐ - KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 23/04/2024
53.80 -1.20 (-2.18%)
(Thien Long Group Corporation)
KL: 28,300 CP
Cập nhật lúc 11:28:48 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:28:40 | 53.8 | -1.20 | 200 | B |
11:25:56 | 53.8 | -1.20 | 300 | B |
11:24:58 | 53.8 | -1.20 | 1,300 | B |
11:22:56 | 54 | -1.00 | 100 | M |
11:20:12 | 54.4 | -0.60 | 100 | M |
11:14:58 | 53.8 | -1.20 | 200 | B |
11:08:25 | 53.7 | -1.30 | 4,700 | M |
11:03:48 | 53.4 | -1.60 | 200 | B |
11:03:48 | 53.7 | -1.30 | 2,000 | B |
11:03:48 | 53.9 | -1.10 | 2,000 | B |
11:03:48 | 54 | -1.00 | 1,300 | B |
11:01:03 | 54.2 | -0.80 | 100 | M |
10:59:59 | 54 | -1.00 | 100 | B |
10:59:13 | 54 | -1.00 | 500 | B |
10:59:12 | 54 | -1.00 | 700 | B |
10:59:12 | 54.1 | -0.90 | 1,800 | B |
10:58:47 | 54.2 | -0.80 | 200 | B |
10:57:21 | 54.4 | -0.60 | 200 | M |
10:53:13 | 54.4 | -0.60 | 800 | B |
10:45:02 | 54.4 | -0.60 | 300 | B |
EPS năm 2024 4,604 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 4,434 | KLGD 10 phiên 93,890 | |
EPS pha loãng 4,434 | ROE 4QGN 16.64 | |
ROA 4QGN 12.18 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.53 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 4,228 (-95) | Slg niêm yết 78,594,453 | |
Slg lưu hành 78,594,453 | Giá cao nhất 52T 60.2 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 45.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 78,594,453 | |
Tỷ lệ % Room NN 23.81 | Room NN còn lại 59,884,447 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 808.6 | 689 | 785 | 1,069.3 | 918.5 | 740.5 | 898.8 | 1,087.3 |
Giá vốn hàng bán | 465.2 | 393.3 | 430.7 | 585.2 | 534 | 444.2 | 494.9 | 601.2 |
Lợi nhuận gộp | 343.4 | 295.7 | 354.3 | 484.1 | 384.5 | 296.3 | 403.9 | 486.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42.5 | 42.9 | 45.1 | 44.7 | 41.9 | 40 | 44.9 | 44.7 |
Lợi nhuận tài chính | 3.4 | 10.1 | -0.4 | 8.6 | 4.5 | 6.2 | 10 | 10.4 |
Chi phí bán hàng | 156.1 | 177.4 | 193.6 | 197 | 173.3 | 216.5 | 207.2 | 180.6 |
Lợi nhuận khác | 3.3 | -3 | 1.5 | 2.2 | 3.2 | 1.7 | 1.4 | 3.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 111.6 | 39.1 | 75.3 | 211.6 | 125.9 | -4.3 | 132.8 | 233.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 88.3 | 28.5 | 59.5 | 168.2 | 100.1 | -2.8 | 103.5 | 185.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.9 | 4.1 | 7.6 | 15.7 | 10.9 | -0.4 | 11.5 | 17.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.