Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
61.30 +0.40 (+0.66%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLG | 366,700 | |
KL MUA chủ động | 91,700 | M |
KL BÁN chủ động | 249,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 700 | |
KL Khớp phiên ATC | 24,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 424 84.97% | 78 15.63% | 340 68.14% | 6 1.2% | 97,500 26.59% | 27,400 7.47% | 68,600 18.71% | 1,500 0.41% |
1K-10K | 70 14.03% | 35 7.01% | 35 7.01% | 0 0% | 165,300 45.08% | 56,000 15.27% | 109,300 29.81% | 0 0% |
10K-50K | 5 1% | 0 0% | 4 0.8% | 1 0.2% | 103,900 28.33% | 0 0% | 79,200 21.6% | 24,700 6.74% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 61.3 | +0.40 | 24,700 |
14:12:06 | B | 60.8 | -0.10 | 200 |
14:13:37 | M | 60.9 | 0.00 | 200 |
14:13:00 | B | 60.8 | -0.10 | 200 |
14:13:27 | B | 60.8 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 61.3 | 0.4 +0.66% | 22.41 | 366,700 |
16/01/2025 | 60.9 | -0.3 -0.49% | 6.02 | 99,000 |
15/01/2025 | 61.2 | -0.4 -0.65% | 28.04 | 467,000 |
14/01/2025 | 61.6 | -1.3 -2.07% | 19.67 | 323,500 |
13/01/2025 | 62.9 | 0.8 +1.29% | 15.82 | 255,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 369,700 | 380,100 | 456 | 782 |
16/01/25 | 660,400 | 267,600 | 1,263 | 591 |
15/01/25 | 936,200 | 815,000 | 1,055 | 1,422 |
14/01/25 | 1,064,900 | 569,500 | 1,571 | 1,238 |
13/01/25 | 1,319,900 | 462,600 | 1,712 | 431 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)