Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
69.60 -1.60 (-2.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLG | 122,100 | |
KL MUA chủ động | 41,100 | M |
KL BÁN chủ động | 52,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 26,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 118 79.73% | 79 53.38% | 38 25.68% | 1 0.68% | 34,500 28.99% | 20,900 17.56% | 13,500 11.34% | 100 0.08% |
1K-10K | 29 19.59% | 10 6.76% | 18 12.16% | 1 0.68% | 58,100 48.82% | 21,200 17.82% | 35,900 30.17% | 1,000 0.84% |
10K-50K | 1 0.68% | 0 0% | 0 0% | 1 0.68% | 26,400 22.18% | 0 0% | 0 0% | 26,400 22.18% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 69.6 | -1.60 | 26,400 |
14:29:24 | B | 70.2 | -1.00 | 100 |
14:29:16 | M | 70.3 | -0.90 | 200 |
14:28:57 | M | 70.2 | -1.00 | 700 |
14:28:20 | M | 70.2 | -1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 69.6 | -1.6 -2.25% | 8.56 | 122,100 |
25/12/2024 | 71.2 | 0.4 +0.56% | 14.71 | 208,300 |
24/12/2024 | 70.8 | -0.1 -0.14% | 7.63 | 108,800 |
23/12/2024 | 70.9 | 2.9 +4.26% | 39.82 | 567,200 |
20/12/2024 | 68 | -0.5 -0.73% | 11.79 | 173,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 127,000 | 199,100 | 747 | 740 |
25/12/24 | 382,000 | 490,600 | 977 | 999 |
24/12/24 | 221,100 | 303,300 | 792 | 1,049 |
23/12/24 | 1,034,900 | 1,018,000 | 1,281 | 1,576 |
20/12/24 | 444,300 | 381,100 | 1,363 | 1,114 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)