Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.50 -0.10 (-0.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THT | 21,800 | |
KL MUA chủ động | 9,800 | M |
KL BÁN chủ động | 11,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 63.64% | 12 54.55% | 2 9.09% | 0 0% | 3,800 17.43% | 3,600 16.51% | 200 0.92% | 0 0% |
1K-10K | 8 36.36% | 1 4.55% | 7 31.82% | 0 0% | 18,000 82.57% | 4,300 19.72% | 13,700 62.84% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:08:28 | B | 11.5 | -0.10 | 100 |
13:58:21 | M | 11.5 | -0.10 | 100 |
13:54:02 | B | 11.5 | -0.10 | 1,000 |
13:46:08 | M | 11.5 | -0.10 | 4,300 |
13:26:58 | M | 11.5 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 11.5 | -0.1 -0.86% | 0.25 | 21,800 |
01/04/2025 | 11.6 | -0.3 -2.52% | 1.44 | 123,300 |
31/03/2025 | 11.9 | -0.1 -0.83% | 0.16 | 13,900 |
28/03/2025 | 12 | 0 0.00% | 0.23 | 19,100 |
27/03/2025 | 12 | 0 0.00% | 0.09 | 7,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 162,200 | 182,900 | 1,081 | 2,375 |
31/03/25 | 48,600 | 58,300 | 1,215 | 1,534 |
28/03/25 | 56,500 | 95,500 | 1,009 | 1,802 |
27/03/25 | 86,500 | 69,600 | 2,338 | 2,175 |
26/03/25 | 62,000 | 69,200 | 1,590 | 1,609 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)