Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.50 +0.10 (+0.81%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THT | 7,200 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 5,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 83.33% | 6 50% | 3 25% | 1 8.33% | 1,700 23.61% | 1,100 15.28% | 500 6.94% | 100 1.39% |
1K-10K | 2 16.67% | 0 0% | 2 16.67% | 0 0% | 5,500 76.39% | 0 0% | 5,500 76.39% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:52:45 | M | 12.5 | +0.10 | 200 |
10:50:18 | M | 12.4 | 0.00 | 100 |
10:38:01 | B | 12 | -0.40 | 100 |
10:31:13 | B | 12 | -0.40 | 2,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12.5 | 0.1 +0.81% | 0.09 | 7,200 |
20/12/2024 | 12.4 | 0.1 +0.81% | 0.01 | 500 |
19/12/2024 | 12.3 | 0 0.00% | 0.06 | 4,600 |
18/12/2024 | 12.3 | -0.1 -0.81% | 0.04 | 3,400 |
17/12/2024 | 12.4 | 0.3 +2.48% | 0.31 | 25,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 43,600 | 116,500 | 1,246 | 2,378 |
20/12/24 | 35,900 | 108,800 | 1,710 | 2,863 |
19/12/24 | 42,600 | 100,600 | 1,852 | 4,573 |
18/12/24 | 35,100 | 100,300 | 1,950 | 2,866 |
17/12/24 | 51,400 | 64,900 | 1,658 | 2,404 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)