menu
24hmoney
Tín hiệu
THT (HNX)

Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin

(Vinacomin - Ha Tu Coal Joint Stock Company)
12.70 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:26 24/07

KL: 63,300 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

1,441.5

5.4%

1,317

45.7%

788.3

-38.2%

1,271.2

N/A

1,367.5

-1.7%

904

-10.7%

1,275.8

11.3%

1,390.6

29.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,441.5

5.4%

1,317

45.7%

788.3

-38.2%

1,271.2

N/A

1,367.5

-1.7%

904

-10.7%

1,275.8

11.3%

1,390.6

29.2%

Giá vốn hàng bán

1,367.2

-5%

1,267.5

-47.5%

726.5

38.9%

1,234.7

N/A

1,302.6

3.7%

859.2

11.6%

1,188.5

-10.3%

1,352.4

-32.1%

Lợi nhuận gộp

74.3

14.5%

49.6

10.7%

61.8

-29.3%

36.5

N/A

64.9

70%

44.8

12.7%

87.3

25.4%

38.2

-27.1%

Thu nhập tài chính

0.7

6.6%

0.7

-0.5%

0.7

-0.5%

0.7

N/A

0.7

-6.4%

0.7

-1.8%

0.7

-11.5%

0.7

-4.9%

Chi phí tài chính

5.5

-81.7%

6.9

-12.5%

1.5

80.6%

1

N/A

3

56.7%

6.1

48.8%

7.5

42.9%

7

68.2%

Chi phí tiền lãi

5.5

-81.7%

6.9

-12.5%

1.5

80.6%

1

N/A

3

56.7%

6.1

48.8%

7.5

42.9%

7

68.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

2.7

-10.9%

2.4

-19.4%

3.5

-14.8%

3

N/A

2.4

0.1%

2

-10.3%

3.1

-23%

2.5

-24.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

24.9

-6.3%

20

3.9%

32.5

-51.4%

23.4

N/A

23.5

-5.8%

20.8

-25.6%

21.4

19.8%

22.2

-34.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

41.9

14.3%

21

26.9%

25

-55.3%

9.8

N/A

36.7

400.7%

16.5

64.4%

56

100.1%

7.3

-42.8%

Thu nhập khác

2.7

390.5%

0.5

-88.2%

3.6

80.3%

0.4

N/A

0.6

-23.1%

4.4

1,534%

2

26.5%

0.7

-64.1%

Chi phí khác

-0.1

94.9%

-0.2

35.5%

-2.4

-143.9%

-0.1

N/A

-2.2

-1,509%

-0.3

-224.6%

-1

-287.4%

-0.1

89.4%

Thu nhập khác, ròng

2.6

261.1%

0.3

-92.2%

1.2

17.9%

0.2

N/A

-1.6

-376.6%

4.1

2,249%

1

-23.9%

0.6

-20%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

44.5

27%

21.3

3.1%

26.2

-54%

10

N/A

35

343.3%

20.6

102.1%

57

94.4%

7.9

-41.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

10.4

25%

4.3

-3.1%

13.4

33.8%

2

N/A

13.8

-41.2%

4.1

-102.1%

20.2

16.6%

9.8

-10.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.5

-78.4%

N/A

N/A

7.4

-8.3%

N/A

N/A

6.8

-16.9%

N/A

N/A

8.1

-53.9%

8.2

33.1%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8.9

-27%

4.3

-3.1%

5.9

51%

2

N/A

7

-343.3%

4.1

-102.1%

12.1

-82.7%

1.6

41.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

35.6

27%

17

3.1%

20.3

-54.8%

8

N/A

28

343.3%

16.5

102.1%

44.9

97.8%

6.3

-41.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

35.6

27%

17

3.1%

20.3

-54.8%

8

N/A

28

343.3%

16.5

102.1%

44.9

97.8%

6.3

-41.6%

EPS Quý

1,449

27%

693

3.1%

827

-54.8%

327

N/A

1,141

344%

672

101.8%

1,829

97.7%

257

-41.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả