menu
24hmoney
Tín hiệu
TCW (UPCOM)

Công ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng

(Tan Cang Warehousing Joint stock company)
29.80 +0.30 (+1.02%)

Cập nhật lúc 14:32:02 03/05

KL: 15,100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

251

13.7%

245.9

17.7%

233

-7.2%

229.4

-1.3%

220.8

-7.1%

208.9

N/A

251.1

32.8%

232.3

7.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

251

13.7%

245.9

17.7%

233

-7.2%

229.4

-1.3%

220.8

-7.1%

208.9

N/A

251.1

32.8%

232.3

7.2%

Giá vốn hàng bán

191.7

-14.9%

182

-14.3%

180.8

4.7%

177

3.3%

166.9

10.9%

159.2

N/A

189.8

-27.6%

183

-3.5%

Lợi nhuận gộp

59.3

10%

63.9

28.6%

52.2

-14.9%

52.3

6%

53.9

7%

49.7

N/A

61.4

52%

49.4

23.5%

Thu nhập tài chính

1.6

44.5%

4.7

19.8%

1.6

56.9%

4.9

67.7%

1.1

68.4%

3.9

N/A

1

-9.9%

2.9

8.7%

Chi phí tài chính

0.4

56.8%

0.6

58%

0.5

56.6%

0.7

50.7%

1

17.6%

1.4

N/A

1.1

32.8%

1.4

15.7%

Chi phí tiền lãi

0.4

56.5%

0.6

46.4%

0.5

56.4%

0.7

51.1%

1

21.1%

1.1

N/A

1.1

29.3%

1.4

15.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

147.9%

0.4

155.9%

N/A

N/A

-0.6

N/A

-0.2

N/A

-0.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

8.4

-13.5%

11

-11.4%

6

24.8%

8.9

-17.8%

7.4

-172.1%

9.9

N/A

8

-926.7%

7.6

-313.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

14.1

-16.6%

32

-21.6%

12.6

-0.1%

19.4

-0.3%

12.1

-5.8%

26.3

N/A

12.6

-24.7%

19.3

-42.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

38

10.8%

25.4

65.7%

34.7

-14.7%

27.7

15.2%

34.3

-3.7%

15.3

N/A

40.7

40.4%

24.1

-6.3%

Thu nhập khác

0.1

20.2%

2

447.2%

5.2

6,317%

0.3

15.4%

0.1

20.8%

0.4

N/A

0.1

107.6%

0.3

61.1%

Chi phí khác

-0.2

63.5%

-0.3

29.9%

-1.2

-314.9%

-1.1

-38.8%

-0.5

-278.7%

-0.4

N/A

-0.3

50.1%

-0.8

-93.4%

Thu nhập khác, ròng

-0.1

82.7%

1.7

2,321%

4

2,073%

-0.8

-50.8%

-0.4

-643.1%

-0.1

N/A

-0.2

61.7%

-0.5

-115.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

37.9

11.9%

27.1

77.8%

38.7

-4.4%

26.9

14.4%

33.9

-4.6%

15.2

N/A

40.5

42.3%

23.5

-7.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.6

-11.9%

2.5

50.4%

6.7

17.4%

12.9

-79.8%

6.8

4.6%

5.1

N/A

8.2

-43%

7.2

-4.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

7.2

-238.2%

N/A

N/A

6.9

217.4%

N/A

N/A

2.1

N/A

N/A

N/A

2.2

45%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.6

-11.9%

9.7

-34.9%

6.7

17.4%

6

-20.3%

6.8

4.6%

7.2

N/A

8.2

-43%

5

6.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

30.3

11.9%

17.4

116.2%

31.9

-1.1%

20.9

12.8%

27.1

-4.6%

8

N/A

32.3

42.1%

18.5

-7.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

1.1

-10.6%

2.8

37.8%

2.7

108.7%

1.1

-10.4%

1.3

-22.2%

2.1

N/A

1.3

-20.3%

1.2

232.6%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

29.2

13%

14.5

143.4%

29.2

-5.7%

19.8

14.5%

25.9

-3.6%

6

N/A

31

46.9%

17.3

-12.3%

EPS Quý

994

16.3%

685

133.8%

1,041

-10.3%

646

20.3%

855

-20.2%

293

N/A

1,160

42.9%

537

-23.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại