Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.50 +0.50 (+1.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCW | 10,000 | |
KL MUA chủ động | 7,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 75% | 8 66.67% | 1 8.33% | 0 0% | 2,800 28% | 2,600 26% | 200 2% | 0 0% |
1K-10K | 3 25% | 3 25% | 0 0% | 0 0% | 7,200 72% | 7,200 72% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:32:55 | M | 31.5 | +0.50 | 1,000 |
10:31:32 | M | 31.5 | +0.50 | 400 |
10:23:32 | - | 31.4 | +0.40 | 1,200 |
10:00:57 | M | 31.5 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 31.5 | 0.5 +1.61% | 0.31 | 10,000 |
20/12/2024 | 31 | 0.3 +0.98% | 0.36 | 11,700 |
19/12/2024 | 30.6 | 0 0.00% | 0.37 | 12,000 |
18/12/2024 | 30.6 | 0.1 +0.33% | 0.65 | 21,300 |
17/12/2024 | 30.6 | 0.4 +1.32% | 0.05 | 1,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 31,800 | 24,200 | 677 | 654 |
19/12/24 | 23,700 | 24,500 | 658 | 454 |
18/12/24 | 51,900 | 43,300 | 1,236 | 833 |
17/12/24 | 34,000 | 14,700 | 1,259 | 408 |
16/12/24 | 48,200 | 26,100 | 1,268 | 816 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)