Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


1.87 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCD | 899,200 | |
KL MUA chủ động | 196,200 | M |
KL BÁN chủ động | 611,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 9,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 37,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 44,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 69 44.52% | 40 25.81% | 28 18.06% | 1 0.65% | 21,200 2.36% | 11,200 1.25% | 9,400 1.05% | 600 0.07% |
1K-10K | 55 35.48% | 23 14.84% | 31 20% | 1 0.65% | 161,200 17.93% | 45,800 5.09% | 106,000 11.79% | 9,400 1.05% |
10K-50K | 30 19.35% | 7 4.52% | 22 14.19% | 1 0.65% | 566,800 63.03% | 138,600 15.41% | 390,500 43.43% | 37,700 4.19% |
50K-200K | 1 0.65% | 0 0% | 1 0.65% | 0 0% | 150,000 16.68% | 0 0% | 150,000 16.68% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 1.87 | 0.00 | 37,700 |
14:28:43 | M | 1.87 | 0.00 | 400 |
14:28:36 | M | 1.87 | 0.00 | 2,000 |
14:28:24 | B | 1.86 | -0.01 | 100 |
14:28:05 | M | 1.87 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 1.87 | 0 0.00% | 1.67 | 899,200 |
28/04/2025 | 1.87 | -0.03 -1.58% | 2.27 | 1,197,000 |
25/04/2025 | 1.9 | 0.01 +0.53% | 2.59 | 1,369,600 |
24/04/2025 | 1.89 | 0.01 +0.53% | 1.58 | 838,800 |
23/04/2025 | 1.88 | 0.04 +2.17% | 1.82 | 975,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 1,247,100 | 1,006,700 | 3,057 | 4,749 |
28/04/25 | 1,404,800 | 1,255,400 | 3,185 | 4,130 |
25/04/25 | 1,430,500 | 1,428,900 | 3,447 | 4,844 |
24/04/25 | 892,100 | 1,182,700 | 2,513 | 3,815 |
23/04/25 | 1,063,400 | 1,267,100 | 2,600 | 3,805 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)