menu
24hmoney
Tín hiệu
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

626.9

-39.9%

354.7

-48.1%

491.8

-29.1%

314

-40.2%

1,043.3

3.3%

683.2

84.4%

693.3

-24.2%

525.1

-35.7%

Các khoản giảm trừ

1.2

N/A

0.9

N/A

1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

625.7

-40%

353.8

-48.2%

490.9

-29.2%

314

-40.2%

1,043.3

3.3%

683.2

84.4%

693.3

-24.2%

525.1

-35.7%

Giá vốn hàng bán

522.9

44%

289.7

50.6%

420.1

28.2%

237.7

47.7%

933.1

-3.7%

586

-91.2%

585.3

27.1%

454.6

37.1%

Lợi nhuận gộp

102.8

-6.7%

64.2

-33.9%

70.8

-34.4%

76.3

8.2%

110.2

-0.5%

97.1

51.7%

107.9

-3.2%

70.5

-25%

Thu nhập tài chính

54.5

3.5%

148.9

124.6%

108.9

-75%

131.3

195.5%

52.6

-51.5%

66.3

25.2%

435

143.4%

44.4

27.8%

Chi phí tài chính

61.6

68.7%

89.9

-78.4%

103.7

-26%

71.2

-473%

196.5

-134.3%

50.4

4.5%

82.3

34.3%

12.4

66.7%

Chi phí tiền lãi

48.8

43.1%

71.4

-168.2%

93.3

-67.3%

55.6

-347.6%

85.7

-160.6%

26.6

-107.8%

55.8

2.7%

12.4

-56.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-1.5

-106.7%

0.2

106.1%

1

101.7%

-1

-101.6%

22

1,529%

-3.2

-105.7%

-55

-261.1%

65.4

95.2%

Chi phí bán hàng

22.8

19.8%

15.8

39.5%

22.1

3.2%

22

-50.5%

28.4

-61.1%

26.1

-108.2%

22.9

-8.7%

14.6

22.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

52

-1%

37.7

-33.1%

31.1

17.3%

26.5

9.9%

51.5

4.1%

28.3

-34.1%

37.6

-34.7%

29.4

-5.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

19.5

121.3%

69.9

26.2%

23.8

-93.1%

86.9

-29.9%

-91.6

-246.5%

55.4

-36.4%

345.1

129.7%

123.9

58.2%

Thu nhập khác

4.8

331.9%

4.1

101.4%

3

538%

0.6

-30.6%

1.1

0.6%

2

238.8%

0.5

-42.7%

0.9

39.1%

Chi phí khác

-2.4

-176.3%

-0.3

N/A

-0.2

-195.8%

-0.3

67.8%

-0.9

-290.4%

N/A

N/A

0.2

114.3%

-0.8

-758.5%

Thu nhập khác, ròng

2.4

919.8%

3.8

86.4%

2.8

342.4%

0.3

637.5%

0.2

-73.6%

2

238.8%

0.6

273.2%

0

-91.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

21.8

123.9%

73.6

28.4%

26.6

-92.3%

87.2

-29.6%

-91.4

-244.1%

57.4

-34.6%

345.8

130.7%

124

57.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

4.8

-127.3%

15.5

-3.4%

6.8

88.6%

18.3

-43.6%

17.6

1,642%

14.9

-106%

59.9

-211.2%

12.7

-32.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0

-102.2%

N/A

N/A

0.6

78%

N/A

N/A

2

1,214%

N/A

N/A

2.7

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

4.8

-124.8%

15.5

-3.4%

7.4

88.1%

18.3

-43.6%

19.5

1,584%

14.9

-106%

62.6

-225.3%

12.7

-32.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

17

123.7%

58.2

37.1%

19.2

-93.2%

69

-38%

-71.8

-215.7%

42.4

-47.2%

283.2

116.8%

111.2

60.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

17

59.5%

9.1

37.6%

17

76.4%

4.5

-33%

10.7

-5.4%

6.6

134%

9.6

44%

6.7

1.4%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

0

100%

49.1

37%

2.2

-99.2%

64.5

-38.3%

-82.5

-262.4%

35.8

-53.9%

273.6

120.7%

104.5

67%

EPS Quý

N/A

N/A

190

6.7%

8

-99.4%

264

-55.9%

-390

-166.9%

178

-80%

1,407

-17.4%

599

-21.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại