Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.10 -0.10 (-1.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TBR | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1,000 100% | 1,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:16:48 | M | 7.1 | -0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.1 | -0.1 -1.39% | 0.01 | 1,000 |
20/12/2024 | 7.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 7.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 7.2 | 0.9 +14.29% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 6.3 | -1.1 -14.86% | 0.18 | 28,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,600 | 14,800 | 533 | 1,644 |
20/12/24 | 100 | 34,300 | 50 | 4,288 |
19/12/24 | 100 | 5,800 | 25 | 967 |
18/12/24 | 600 | 3,800 | 86 | 1,900 |
17/12/24 | 29,700 | 36,300 | 1,980 | 6,050 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)