Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


41.50 -0.35 (-0.84%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SZC | 1,513,000 | |
KL MUA chủ động | 583,600 | M |
KL BÁN chủ động | 795,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 27,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 105,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 582 57.57% | 337 33.33% | 242 23.94% | 3 0.3% | 183,500 12.13% | 102,300 6.76% | 80,500 5.32% | 700 0.05% |
1K-10K | 413 40.85% | 180 17.8% | 230 22.75% | 3 0.3% | 971,600 64.24% | 385,700 25.5% | 581,500 38.45% | 4,400 0.29% |
10K-50K | 15 1.48% | 6 0.59% | 8 0.79% | 1 0.1% | 252,200 16.67% | 91,100 6.02% | 133,700 8.84% | 27,400 1.81% |
50K-200K | 1 0.1% | 0 0% | 0 0% | 1 0.1% | 105,200 6.96% | 0 0% | 0 0% | 105,200 6.96% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 41.5 | -0.35 | 105,200 |
14:29:54 | M | 41.5 | -0.35 | 2,700 |
14:29:54 | M | 41.45 | -0.40 | 500 |
14:29:50 | B | 41.4 | -0.45 | 300 |
14:29:38 | M | 41.5 | -0.35 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:25:38 | SZC | 44.3 | 35,000 | 1,550,500,000 | 1,550,500,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 41.5 | -0.35 -0.84% | 62.84 | 1,513,000 |
28/03/2025 | 41.85 | -1.9 -4.34% | 195.83 | 4,594,900 |
27/03/2025 | 43.75 | -0.35 -0.79% | 41.26 | 939,400 |
26/03/2025 | 44.1 | -0.3 -0.68% | 60.32 | 1,362,300 |
25/03/2025 | 44.4 | 0.25 +0.57% | 80.59 | 1,810,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 1,540,400 | 1,549,600 | 1,045 | 1,369 |
28/03/25 | 4,701,600 | 4,617,600 | 1,869 | 2,572 |
27/03/25 | 980,600 | 959,300 | 1,084 | 1,515 |
26/03/25 | 1,392,400 | 1,401,000 | 1,101 | 1,486 |
25/03/25 | 1,852,300 | 1,863,700 | 1,293 | 1,436 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)