Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SZC - Báo cáo phân tích - TRUNG LẬP
Nguồn: MBS
Ngày phát hành: 21/08/2024
36.25 +0.15 (+0.42%)
(Sonadezi Chau Duc Shareholding Company)
KL: 653,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:20 18/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 36.25 | +0.15 | 20,700 | - |
14:29:44 | 36.25 | +0.15 | 300 | B |
14:29:37 | 36.25 | +0.15 | 100 | B |
14:29:21 | 36.25 | +0.15 | 800 | B |
14:29:00 | 36.25 | +0.15 | 300 | M |
14:28:34 | 36.2 | +0.10 | 100 | B |
14:28:03 | 36.25 | +0.15 | 500 | M |
14:27:46 | 36.25 | +0.15 | 3,000 | M |
14:27:41 | 36.25 | +0.15 | 500 | M |
14:27:35 | 36.25 | +0.15 | 500 | M |
14:27:26 | 36.25 | +0.15 | 3,000 | M |
14:27:07 | 36.25 | +0.15 | 3,000 | M |
14:24:51 | 36.25 | +0.15 | 2,000 | M |
14:24:48 | 36.2 | +0.10 | 1,000 | B |
14:23:42 | 36.2 | +0.10 | 1,000 | B |
14:22:49 | 36.2 | +0.10 | 100 | B |
14:21:54 | 36.2 | +0.10 | 200 | B |
14:20:31 | 36.2 | +0.10 | 3,000 | M |
14:19:53 | 36.25 | +0.15 | 300 | M |
14:19:48 | 36.25 | +0.15 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 1,814 | P/E 4QGN 17.73 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,036 | KLGD 10 phiên 732,420 | |
EPS pha loãng 2,036 | ROE 4QGN 11.9 | |
ROA 4QGN 3.75 | Giá trị sổ sách 16,505 | |
P/B 2.19 | Beta 0.69 | |
EV/EBIT 30.88 | EV/EBITDA 14.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,524 (+27) | Slg niêm yết 179,985,863 | |
Slg lưu hành 179,985,863 | Giá cao nhất 52T 45.4 | |
Slg TDCN 71,994,345 | Giá thấp nhất 52T 25.49 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 35,997,172 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.65 | Room NN còn lại 31,227,497 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn RSM Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 262.4 | 213.7 | 258.5 | 208.1 | 288.2 | 63.2 | 195.7 | 123.3 |
Giá vốn hàng bán | 112.9 | 115.2 | 165.9 | 122.4 | 150.5 | 28.9 | 128 | 76 |
Lợi nhuận gộp | 149.5 | 98.5 | 92.7 | 85.7 | 137.7 | 34.3 | 67.7 | 47.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 57 | 46.1 | 35.8 | 41.2 | 47.8 | 54.3 | 34.6 | 38.3 |
Lợi nhuận tài chính | -9.2 | -6.4 | -3.5 | -4.6 | -10.6 | -10.2 | -4.7 | -5.2 |
Chi phí bán hàng | 0.3 | 0.1 | 1.6 | 5.5 | 0.6 | 0.8 | 4.7 | 3.7 |
Lợi nhuận khác | -0.1 | -0.1 | 0.5 | -0.5 | 0.4 | 0 | 1.5 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 126.4 | 82.7 | 65.5 | 67.4 | 119.4 | 14.6 | 48.1 | 28.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 102.2 | 65.1 | 56.1 | 55.1 | 96 | 11.8 | 37.6 | 23.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 39 | 30.5 | 21.7 | 26.5 | 33.3 | 18.6 | 19.2 | 18.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.