Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.70 +0.20 (+1.21%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSB | 1,581,500 | |
KL MUA chủ động | 593,400 | M |
KL BÁN chủ động | 801,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 84,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 102,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 85 27.33% | 60 19.29% | 25 8.04% | 0 0% | 26,100 1.65% | 18,000 1.14% | 8,100 0.51% | 0 0% |
1K-10K | 190 61.09% | 83 26.69% | 99 31.83% | 8 2.57% | 850,300 53.87% | 454,600 28.8% | 370,200 23.45% | 25,500 1.62% |
10K-50K | 33 10.61% | 9 2.89% | 21 6.75% | 3 0.96% | 455,100 28.83% | 101,500 6.43% | 265,600 16.83% | 88,000 5.57% |
50K-200K | 3 0.96% | 0 0% | 0 0% | 3 0.96% | 247,000 15.65% | 0 0% | 0 0% | 247,000 15.65% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:21 | M | 16.55 | +0.05 | 100 |
14:25:17 | M | 16.55 | +0.05 | 100 |
14:25:06 | B | 16.55 | +0.05 | 4,400 |
14:25:05 | B | 16.55 | +0.05 | 3,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.7 | 0.2 +1.21% | 26.33 | 1,581,500 |
19/12/2024 | 16.5 | -0.75 -4.35% | 38.22 | 2,264,900 |
18/12/2024 | 17.25 | -0.05 -0.29% | 23.59 | 1,526,600 |
17/12/2024 | 17.3 | 0 0.00% | 40.66 | 2,372,600 |
16/12/2024 | 17.3 | -0.05 -0.29% | 29.41 | 1,704,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,592,600 | 1,616,400 | 3,516 | 3,942 |
19/12/24 | 3,559,400 | 4,530,000 | 3,856 | 5,286 |
18/12/24 | 2,439,100 | 3,142,400 | 4,764 | 4,996 |
17/12/24 | 3,566,200 | 5,061,500 | 4,245 | 5,719 |
16/12/24 | 2,304,600 | 3,699,300 | 4,407 | 4,287 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)