Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
42.00 +0.70 (+1.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SMB | 18,200 | |
KL MUA chủ động | 3,600 | M |
KL BÁN chủ động | 13,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 400 | |
KL Khớp phiên ATC | 400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 23 79.31% | 10 34.48% | 11 37.93% | 2 6.9% | 6,100 33.52% | 2,200 12.09% | 3,100 17.03% | 800 4.4% |
1K-10K | 6 20.69% | 1 3.45% | 5 17.24% | 0 0% | 12,100 66.48% | 1,400 7.69% | 10,700 58.79% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 42 | +0.70 | 400 |
14:18:10 | B | 41.7 | +0.40 | 500 |
14:17:41 | B | 41.7 | +0.40 | 1,000 |
14:23:20 | B | 41.7 | +0.40 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 42 | 0.7 +1.69% | 0.76 | 18,200 |
19/12/2024 | 41.3 | 0 0.00% | 0.54 | 13,100 |
18/12/2024 | 41.3 | 0.1 +0.24% | 0.39 | 9,500 |
17/12/2024 | 41.2 | 0.3 +0.73% | 0.59 | 14,400 |
16/12/2024 | 40.9 | 0.3 +0.74% | 0.16 | 3,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 43,800 | 29,400 | 635 | 613 |
19/12/24 | 31,000 | 35,000 | 838 | 946 |
18/12/24 | 29,000 | 28,500 | 690 | 663 |
17/12/24 | 40,600 | 47,100 | 615 | 703 |
16/12/24 | 19,000 | 11,300 | 388 | 323 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)