Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
184.00 -0.10 (-0.05%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SLS | 2,200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 100% | 1 9.09% | 8 72.73% | 2 18.18% | 2,200 100% | 100 4.55% | 1,900 86.36% | 200 9.09% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 184 | -0.10 | 100 |
14:00:13 | B | 183 | -1.10 | 200 |
13:52:07 | B | 183.1 | -1.00 | 100 |
11:14:07 | B | 183 | -1.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/12/2024 | 184 | -0.1 -0.05% | 0.4 | 2,200 |
12/12/2024 | 184.1 | -1.3 -0.70% | 0.52 | 2,800 |
11/12/2024 | 185.4 | 2.4 +1.31% | 0.96 | 5,200 |
10/12/2024 | 183 | 0 0.00% | 0.48 | 2,600 |
09/12/2024 | 183 | 0.9 +0.49% | 1.28 | 7,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/12/24 | 5,300 | 6,100 | 136 | 153 |
12/12/24 | 9,200 | 10,800 | 224 | 270 |
11/12/24 | 9,100 | 7,200 | 212 | 167 |
10/12/24 | 5,300 | 5,800 | 118 | 129 |
09/12/24 | 11,500 | 11,500 | 261 | 250 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)