Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SLS - Lợi nhuận niên độ 2023 – 2024 trở lại đường đua lập kỷ lục - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 19/08/2024
177.90 +2.70 (+1.54%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:28:28 | 177.9 | +2.70 | 100 | - |
14:07:49 | 175.6 | +0.40 | 100 | - |
14:05:50 | 175.6 | +0.40 | 100 | - |
14:01:19 | 175.6 | +0.40 | 100 | B |
13:49:58 | 176 | +0.80 | 200 | B |
13:39:49 | 176 | +0.80 | 100 | B |
13:39:10 | 176.1 | +0.90 | 200 | - |
10:58:51 | 176 | +0.80 | 100 | - |
10:58:29 | 176 | +0.80 | 100 | B |
EPS năm 2024 53,408 | P/E 4QGN 3.5 | |
EPS 4 quý gần nhất 50,118 | KLGD 10 phiên 4,944 | |
EPS pha loãng 50,118 | ROE 4QGN 35.49 | |
ROA 4QGN 31.1 | Giá trị sổ sách 146,866 | |
P/B 1.19 | Beta 0.64 | |
EV/EBIT 2.96 | EV/EBITDA 2.67 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,742 (+26) | Slg niêm yết 9,791,945 | |
Slg lưu hành 9,791,945 | Giá cao nhất 52T 189.81 | |
Slg TDCN 4,895,972 | Giá thấp nhất 52T 127.56 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 4,798,053 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.16 | Room NN còn lại 473,532.8 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán BDO
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 178.5 | 551.4 | 241.8 | 187.9 | 430.5 | 589.7 | 411.4 | 373.4 |
Giá vốn hàng bán | 98.3 | 317.5 | 143.1 | 127.4 | 295.5 | 359 | 299 | 262.1 |
Lợi nhuận gộp | 80.2 | 233.9 | 98.7 | 60.5 | 135 | 230.7 | 112.4 | 111.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 44.9 | 42.4 | 40.8 | 32.2 | 31.4 | 42 | 27.3 | 29.8 |
Lợi nhuận tài chính | 5.9 | 6.7 | 10.8 | 11.2 | -1 | 2.8 | 5.7 | -1.3 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 1 | 0.1 | 0.2 | 1.6 | 1.8 | 2 | 0.2 |
Lợi nhuận khác | -0 | -0 | -0 | -0.1 | -0 | 0 | 1.1 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 83.7 | 240.9 | 102.3 | 69.8 | 119.3 | 224.8 | 109.2 | 108 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 83.7 | 235 | 102.3 | 69.8 | 119.3 | 224.6 | 109.2 | 108 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 46.9 | 42.6 | 42.3 | 37.2 | 27.7 | 40.9 | 26.5 | 28.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.