24HMoney
Tín hiệu
menu
SID (UPCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP

12.00 0.00 (0.00%)

KL: 23,000 CP Cập nhật lúc 15:02:28 15/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

20.7

16.8%

20.9

16.6%

24.4

2.4%

27.1

28.6%

17.7

7.5%

17.9

6.5%

23.8

19%

21.1

-12%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

20.7

16.8%

20.9

16.6%

24.4

2.4%

27.1

28.6%

17.7

7.5%

17.9

6.5%

23.8

19%

21.1

-12%

Giá vốn hàng bán

7.7

-25%

7.7

-8.1%

7.4

-2.8%

3.7

27.7%

6.1

14.3%

7.1

-10.8%

7.2

-3.6%

5.1

-2.1%

Lợi nhuận gộp

13

12.5%

13.2

22.3%

17

2.3%

23.4

46.7%

11.6

24.4%

10.8

3.8%

16.6

27.2%

15.9

-15.8%

Thu nhập tài chính

4.8

-51.1%

5.1

-29.2%

4.9

-29.5%

5.6

5.9%

9.9

196.7%

7.3

82.1%

7

125.4%

5.3

66%

Chi phí tài chính

0.8

296.3%

0.1

112.5%

0.6

123.1%

0

99.9%

0.4

N/A

0.8

N/A

2.6

-381.3%

0.8

-148.6%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

17.7

-12.9%

18.1

-21.8%

20.7

-5.5%

25.1

31.6%

20.3

-14.8%

23.2

15.8%

21.9

85.1%

19.1

109.7%

Chi phí bán hàng

4.3

0.3%

4.8

-16.3%

4.7

-17.1%

5.5

9.2%

4.3

-6.6%

4.1

-2.2%

4.1

-11.9%

6.1

-62.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

11.9

-17.6%

10.9

-16.2%

13

-25.4%

32.6

-87%

10.1

0.9%

9.4

0.4%

10.3

-22.1%

17.4

-63.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

20.2

-25.2%

20.8

-22.5%

25.5

-10.4%

15.9

0%

27

21.3%

26.9

28.6%

28.5

69%

15.9

-13.9%

Thu nhập khác

0.2

745.5%

0.1

33.2%

0

-99.3%

0.9

42.2%

0

-81.1%

0.1

-92.3%

0.1

474.9%

0.6

134.7%

Chi phí khác

-0.2

99.7%

-0.2

-718.2%

-0.5

38.4%

-0.1

77.9%

-81.6

-19,419%

-0

-163.8%

-0.8

-224%

-0.4

-15.5%

Thu nhập khác, ròng

-0

99.9%

-0.1

-255.1%

-0.5

30.3%

0.8

199.5%

-81.6

-26,500%

0.1

-94.5%

-0.7

-206.2%

0.3

766.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

20.1

136.9%

20.7

-23%

25

-9.9%

16.8

3.4%

-54.6

-348.8%

26.9

22.8%

27.8

67.2%

16.2

-12.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.4

-9.5%

1.4

-7%

1.3

-28%

1.5

-31.4%

1.3

-27.9%

1.3

-19.1%

1

-104.5%

1.2

-1,522%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

-214.1%

0.3

-869.7%

0

119%

0.1

112%

0.2

-54.1%

0

-87.2%

0.1

-406.6%

0.5

-357.6%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.6

-44.5%

1.7

-30.1%

1.3

-16.3%

1.5

14.1%

1.1

-77.6%

1.3

-52.4%

1.1

-135.9%

1.7

-684.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

18.5

133.2%

19

-25.7%

23.8

-11%

15.3

5.5%

-55.7

-361.6%

25.6

21.6%

26.7

65.2%

14.5

-22.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

-100%

0

7%

0

100.3%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

18.5

133.2%

19

-25.7%

23.8

-11%

15.3

5.5%

-55.7

-361.4%

25.6

24.2%

26.7

65.2%

14.5

-22.9%

EPS Quý

185

133.2%

131

-42%

238

-10.9%

153

5.5%

-557

-381.3%

226

18.3%

267

64.8%

145

-22.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả