Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 -0.10 (-0.83%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SID | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:39:02 | B | 12 | -0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12 | -0.1 -0.83% | 0.01 | 500 |
19/12/2024 | 12.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 12.1 | 0 0.00% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 12 | -0.1 -0.83% | 0.23 | 19,400 |
16/12/2024 | 12.4 | 0 0.00% | 0.31 | 25,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,800 | 5,000 | 880 | 250 |
19/12/24 | 7,400 | 4,400 | 1,233 | 210 |
18/12/24 | 17,800 | 4,600 | 685 | 219 |
17/12/24 | 35,900 | 30,800 | 1,889 | 880 |
16/12/24 | 56,700 | 32,700 | 1,575 | 934 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)