Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


24.80 +1.80 (+7.83%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SDN | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:56:28 | M | 24.8 | +1.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 24.8 | 1.8 +7.83% | 0 | 100 |
28/04/2025 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 2,600 | 200 | 433 | 100 |
28/04/25 | 3,000 | 300 | 429 | 100 |
25/04/25 | 4,300 | 300 | 614 | 75 |
24/04/25 | 4,100 | 300 | 586 | 150 |
23/04/25 | 1,900 | 400 | 380 | 133 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)