Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.70 +0.03 (+0.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SCR | 1,934,400 | |
KL MUA chủ động | 828,200 | M |
KL BÁN chủ động | 977,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 14,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 114,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 176 39.73% | 92 20.77% | 84 18.96% | 0 0% | 49,600 2.61% | 25,400 1.34% | 24,200 1.27% | 0 0% |
1K-10K | 215 48.53% | 124 27.99% | 91 20.54% | 0 0% | 759,200 39.99% | 423,700 22.32% | 335,500 17.67% | 0 0% |
10K-50K | 51 11.51% | 18 4.06% | 32 7.22% | 1 0.23% | 975,500 51.38% | 354,300 18.66% | 607,000 31.97% | 14,200 0.75% |
50K-200K | 1 0.23% | 0 0% | 0 0% | 1 0.23% | 114,300 6.02% | 0 0% | 0 0% | 114,300 6.02% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:27 | B | 5.73 | +0.06 | 3,600 |
14:27:49 | M | 5.75 | +0.08 | 10,000 |
14:26:46 | M | 5.74 | +0.07 | 300 |
14:27:29 | M | 5.75 | +0.08 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.7 | 0.03 +0.53% | 11.16 | 1,934,400 |
19/12/2024 | 5.67 | -0.09 -1.56% | 12.8 | 2,255,800 |
18/12/2024 | 5.76 | 0.04 +0.70% | 7.37 | 1,288,900 |
17/12/2024 | 5.72 | 0.07 +1.24% | 10.94 | 1,906,600 |
16/12/2024 | 5.65 | -0.04 -0.70% | 8.81 | 1,566,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,041,100 | 6,301,100 | 6,883 | 4,915 |
19/12/24 | 5,338,200 | 4,440,400 | 4,347 | 5,678 |
18/12/24 | 2,772,900 | 4,792,400 | 3,611 | 5,415 |
17/12/24 | 5,042,100 | 5,450,200 | 4,478 | 4,315 |
16/12/24 | 3,326,200 | 4,338,600 | 2,833 | 4,993 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)