Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SCJ | 32,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 32,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 400 1.24% | 0 0% | 400 1.24% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 1,800 5.59% | 0 0% | 1,800 5.59% | 0 0% |
10K-50K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 30,000 93.17% | 0 0% | 30,000 93.17% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:26 | B | 3.5 | 0.00 | 1,800 |
13:00:05 | B | 3.5 | 0.00 | 400 |
09:50:55 | B | 3.5 | 0.00 | 30,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 3.5 | 0 0.00% | 0.11 | 32,200 |
23/12/2024 | 3.5 | -0.1 -2.78% | 0.08 | 23,600 |
20/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.03 | 9,600 |
19/12/2024 | 3.5 | -0.1 -2.78% | 0.01 | 3,600 |
18/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.09 | 25,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 61,700 | 53,700 | 1,624 | 2,065 |
23/12/24 | 78,400 | 64,100 | 2,450 | 1,457 |
20/12/24 | 35,400 | 67,400 | 1,221 | 1,685 |
19/12/24 | 39,800 | 37,300 | 1,592 | 933 |
18/12/24 | 60,200 | 55,200 | 2,315 | 1,082 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)