24HMoney
Tín hiệu
menu
SCJ (UPCOM)

Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn

3.40 -0.40 (-10.53%)

KL: 102,500 CP Cập nhật lúc 15:06:14 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

312.6

20.9%

300.4

-12.4%

290.1

15%

323.5

-28.4%

258.5

-15.5%

343

49.3%

252.4

18.5%

451.5

35.8%

Các khoản giảm trừ

0.1

53.5%

0.1

33.1%

0.1

65.5%

0.4

-35.4%

0.2

-51.9%

0.1

-133%

0.2

N/A

0.3

N/A

Doanh thu thuần

312.5

21%

300.3

-12.4%

290

15%

323

-28.4%

258.3

-15.6%

342.9

49.3%

252.2

18.4%

451.2

35.7%

Giá vốn hàng bán

282.1

-26.3%

269.9

11%

260.4

-20.4%

278.8

30.8%

223.4

11.9%

303.4

-67.9%

216.4

-21.9%

402.7

-34.7%

Lợi nhuận gộp

30.4

-12.9%

30.4

-23.1%

29.6

-17.3%

44.2

-8.7%

34.9

-33.3%

39.5

-19.3%

35.8

1.2%

48.4

45%

Thu nhập tài chính

0

-13.7%

0

-89.1%

0

-25%

0

-81.8%

0

-34.4%

0.2

301.1%

0

401.9%

0

-98.2%

Chi phí tài chính

12.3

42.6%

16.1

37.6%

18.1

23.8%

22.3

33.1%

21.3

26.9%

25.8

16.3%

23.8

-1.1%

33.4

-31.4%

Chi phí tiền lãi

12.3

42.6%

14.7

42%

18.1

23.8%

21.4

35.1%

21.3

27%

25.4

15.9%

23.8

-1.1%

33

-30.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

2.3

-17.8%

2.2

12.2%

1.7

4.7%

2.4

-77.2%

1.9

34.1%

2.5

58.1%

1.8

-1%

1.3

56%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.8

-4%

8.6

1.9%

9.4

1.2%

8.9

9.7%

8.5

10.4%

8.8

4.8%

9.5

-2.4%

9.8

-210.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

7.1

124%

3.5

33%

0.4

-44.6%

10.6

173.1%

3.2

-70.5%

2.7

-13.9%

0.8

-8%

3.9

67.2%

Thu nhập khác

0

-99.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

N/A

-0.8

-12,856%

0.8

21,539%

0

-98.7%

Chi phí khác

-0.6

-74%

-0.5

-159.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

-0.3

51.7%

0.8

6,512%

-0.8

-981.1%

-0

97.8%

Thu nhập khác, ròng

-0.6

-836.5%

-0.5

-10,455%

N/A

N/A

N/A

N/A

-0.1

91%

-0

26.9%

0

151.6%

-0

97.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

6.5

109.7%

3.1

16.2%

0.4

-47%

10.6

175.3%

3.1

-69%

2.7

-13.9%

0.8

4.6%

3.9

254.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.3

-109.7%

0.9

-37.5%

0.1

47%

8

19.9%

0.6

69%

0.6

13.7%

0.2

-4.6%

10

-1,749%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.3

-109.7%

0.9

-37.5%

0.1

47%

8

19.9%

0.6

69%

0.6

13.7%

0.2

-4.6%

10

-1,749%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

5.2

109.7%

2.2

9.5%

0.3

-47%

2.6

142.6%

2.5

-69%

2

-13.9%

0.6

4.6%

-6.1

-1,222%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

5.2

109.7%

2.2

9.5%

0.3

-47%

2.6

142.6%

2.5

-69%

2

-13.9%

0.6

4.6%

-6.1

-1,222%

EPS Quý

90

109.3%

38

26.7%

6

-64.7%

45

127.6%

43

-79.6%

30

-51.6%

17

6.3%

-163

-1,264%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả