Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBS | 232,000 | |
KL MUA chủ động | 49,300 | M |
KL BÁN chủ động | 182,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 54.29% | 15 21.43% | 22 31.43% | 1 1.43% | 10,800 4.66% | 5,700 2.46% | 5,000 2.16% | 100 0.04% |
1K-10K | 25 35.71% | 5 7.14% | 19 27.14% | 1 1.43% | 91,900 39.61% | 15,100 6.51% | 73,900 31.85% | 2,900 1.25% |
10K-50K | 7 10% | 1 1.43% | 6 8.57% | 0 0% | 129,300 55.73% | 20,000 8.62% | 109,300 47.11% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:01 | B | 4.4 | 0.00 | 5,000 |
14:40:17 | B | 4.4 | 0.00 | 300 |
14:29:26 | B | 4.4 | 0.00 | 500 |
14:48:29 | B | 4.4 | 0.00 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.4 | 0 0.00% | 1.02 | 232,000 |
19/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 2.19 | 498,600 |
18/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0.42 | 94,600 |
17/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0.38 | 86,300 |
16/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0.71 | 157,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 630,400 | 1,191,400 | 2,137 | 4,025 |
19/12/24 | 845,000 | 1,629,800 | 1,970 | 5,948 |
18/12/24 | 596,600 | 1,251,000 | 1,734 | 4,633 |
17/12/24 | 473,800 | 1,505,200 | 1,723 | 5,534 |
16/12/24 | 614,200 | 1,220,200 | 2,111 | 5,521 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)