Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
7.30 +0.10 (+1.39%)
(Sacombank Securities Joint Stock Company)
KL: 1,051,600 CP
Cập nhật lúc 14:59:42 01/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:47:54 | 7.2 | 0.00 | 1,000 | B |
14:20:50 | 7.2 | 0.00 | 1,500 | B |
14:19:45 | 7.3 | +0.10 | 1,000 | M |
14:25:27 | 7.2 | 0.00 | 1,000 | B |
14:20:29 | 7.3 | +0.10 | 1,000 | M |
14:26:35 | 7.2 | 0.00 | 12,000 | B |
14:25:38 | 7.2 | 0.00 | 2,000 | B |
14:20:40 | 7.3 | +0.10 | 100 | M |
14:19:48 | 7.3 | +0.10 | 4,900 | M |
14:35:33 | 7.2 | 0.00 | 100 | B |
14:35:16 | 7.2 | 0.00 | 1,100 | B |
14:35:04 | 7.2 | 0.00 | 1,000 | B |
14:20:52 | 7.3 | +0.10 | 100 | M |
14:24:33 | 7.2 | 0.00 | 100 | B |
14:23:43 | 7.2 | 0.00 | 400 | B |
14:23:14 | 7.3 | +0.10 | 1,000 | M |
14:16:07 | 7.2 | 0.00 | 1,100 | M |
14:59:57 | 7.3 | +0.10 | 200 | M |
14:59:47 | 7.3 | +0.10 | 2,000 | M |
14:59:33 | 7.3 | +0.10 | 100 | M |
EPS năm 2023 -523 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -481 | KLGD 10 phiên 2,248,932 | |
EPS pha loãng -481 | ROE 4QGN -20.41 | |
ROA 4QGN -11.31 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 3.37 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 1,070 (+15) | Slg niêm yết 146,607,600 | |
Slg lưu hành 146,607,600 | Giá cao nhất 52T 9.86 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 4.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 146,607,600 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.05 | Room NN còn lại 14,592,471.6 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 120 | 98.2 | 81.85% |
Lợi nhuận trước thuế | 18.8 | 5 | 26.89% |
Lợi nhuận sau thuế | 15 | 5 | 33.61% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 41.7 | 31.4 | 25.1 | 31.5 | 30.3 | 31.5 | 44.3 | 68.3 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 12.6 | 13 | 6.7 | 68.6 | 10.9 | 19 | 14.1 | 24.3 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 29.2 | 18.4 | 18.5 | -37.2 | 19.4 | 12.5 | 30.2 | 44 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 69.9 | 58.7 | 73.5 | -118.1 | 64 | 39.7 | 68.2 | 64.4 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 2.8 | 2.6 | -0.6 | -75.5 | -0.2 | -1.4 | 6.7 | 5.2 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0.2 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | -0.8 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 2.8 | 2.8 | -0.6 | -75.5 | -0.2 | -1.4 | 6.7 | 4.4 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.8 | 2.8 | -0.6 | -75.5 | -0.2 | -1.4 | 5.1 | 4.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 8.8 | -2.3 | -240 | -0.6 | -4.3 | 11.4 | 6.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
01/12/2023 | 7.3 | 0.1 +1.39% | 7.57 | 1,051,600 |
30/11/2023 | 7.3 | 0.1 +1.39% | 18.52 | 2,554,800 |
29/11/2023 | 7.3 | 0.2 +2.82% | 9.27 | 1,286,900 |
28/11/2023 | 7.2 | 0 0.00% | 10.85 | 1,534,500 |
27/11/2023 | 7.1 | -0.1 -1.39% | 9.43 | 1,306,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
30/11/23 | 3,650,500 | 6,165,500 | 3,131 | 3,885 |
29/11/23 | 2,730,400 | 5,017,600 | 2,789 | 3,744 |
28/11/23 | 3,149,400 | 3,655,200 | 1,949 | 3,608 |
27/11/23 | 2,701,400 | 5,180,600 | 2,397 | 4,010 |
24/11/23 | 4,522,300 | 5,136,700 | 2,278 | 4,116 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/12/23 | 7.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
30/11/23 | 7.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
29/11/23 | 7.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
28/11/23 | 7.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/11/23 | 7.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.