Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
50.50 +0.70 (+1.41%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBH | 2,300 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 100% | 8 72.73% | 3 27.27% | 0 0% | 2,300 100% | 1,800 78.26% | 500 21.74% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:57 | M | 50.5 | +0.70 | 200 |
14:15:52 | M | 50.5 | +0.70 | 100 |
13:58:58 | M | 50.6 | +0.80 | 300 |
13:13:36 | B | 50.7 | +0.90 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 50.5 | 0.7 +1.41% | 0.12 | 2,300 |
20/12/2024 | 49.8 | 2.1 +4.40% | 0.01 | 200 |
19/12/2024 | 47.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 47.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 47.7 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,500 | 8,300 | 250 | 332 |
20/12/24 | 3,000 | 2,600 | 188 | 325 |
19/12/24 | 2,500 | 5,400 | 208 | 540 |
18/12/24 | 2,200 | 2,800 | 275 | 400 |
17/12/24 | 3,100 | 16,400 | 258 | 1,367 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)