Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SAC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 12.6 | 0.2 +1.61% | 0.07 | 5,900 |
19/12/2024 | 12.5 | -0.1 -0.79% | 0.11 | 8,600 |
18/12/2024 | 12.5 | -0.3 -2.34% | 0.05 | 3,700 |
17/12/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,300 | 12,400 | 452 | 564 |
19/12/24 | 14,200 | 17,800 | 268 | 468 |
18/12/24 | 12,500 | 34,200 | 391 | 834 |
17/12/24 | 3,700 | 13,400 | 463 | 536 |
16/12/24 | 8,800 | 30,300 | 383 | 1,212 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)