Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 101 | 88.61 | 87.74 | 5.2 | 4.84 | 93.09 | 4.16 | 3.75 | 90.12 |
2022 | Cả năm | 120.2 | 90.91 | 75.64 | 7.3 | 3.51 | 48.14 | 5.84 | 2.76 | 47.22 |
2021 | Cả năm | 109.7 | 105.75 | 96.4 | 7 | 7.2 | 102.81 | 5.6 | 6.09 | 108.76 |
2020 | 2 | 114.2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 5.6 | 0 | 0 |
Cả năm | 86.46 | 75.71 | 0.65 | 9.25 | 0.55 | 9.73 | ||||
2019 | 2 | 162 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |