Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


51.30 +0.10 (+0.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SAB | 871,100 | |
KL MUA chủ động | 326,500 | M |
KL BÁN chủ động | 498,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 10,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 35,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 973 85.95% | 293 25.88% | 678 59.89% | 2 0.18% | 228,600 26.28% | 70,200 8.07% | 158,200 18.18% | 200 0.02% |
1K-10K | 145 12.81% | 69 6.1% | 75 6.63% | 1 0.09% | 370,200 42.55% | 177,500 20.4% | 190,100 21.85% | 2,600 0.3% |
10K-50K | 14 1.24% | 5 0.44% | 7 0.62% | 2 0.18% | 271,200 31.17% | 74,000 8.51% | 151,400 17.4% | 45,800 5.26% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | B | 51.2 | 0.00 | 600 |
14:29:28 | B | 51.3 | +0.10 | 1,100 |
14:29:00 | B | 51.2 | 0.00 | 200 |
14:27:59 | B | 51.2 | 0.00 | 200 |
14:27:28 | B | 51.2 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:17:27 | SAB | 51.1 | 23,000 | 1,175,300,000 | 1,175,300,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
19/02/2025 | 51.3 | 0.1 +0.20% | 44.61 | 871,100 |
18/02/2025 | 51.2 | 0.1 +0.20% | 25.06 | 489,700 |
17/02/2025 | 51.1 | -0.5 -0.97% | 57.21 | 1,115,900 |
14/02/2025 | 51.6 | -0.1 -0.19% | 34.57 | 668,700 |
13/02/2025 | 51.7 | -0.2 -0.39% | 13.42 | 274,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/02/25 | 1,111,200 | 901,100 | 772 | 1,386 |
18/02/25 | 1,119,400 | 808,400 | 972 | 1,004 |
17/02/25 | 1,726,000 | 1,632,200 | 1,119 | 1,409 |
14/02/25 | 1,151,000 | 1,259,100 | 1,075 | 1,352 |
13/02/25 | 693,400 | 558,000 | 1,008 | 1,020 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)