Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.80 +0.20 (+0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QNP | 200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 2 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 35.8 | +0.20 | 100 |
09:15:03 | - | 34.9 | -0.70 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 35.8 | 0.2 +0.56% | 0.01 | 200 |
20/12/2024 | 35.6 | -0.25 -0.70% | 0.06 | 1,700 |
19/12/2024 | 35.85 | -0.05 -0.14% | 0.02 | 700 |
18/12/2024 | 35.9 | -0.05 -0.14% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 35.95 | 1.9 +5.58% | 0.08 | 2,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 500 | 3,700 | 23 | 264 |
20/12/24 | 7,600 | 8,500 | 224 | 370 |
19/12/24 | 7,200 | 7,500 | 240 | 469 |
18/12/24 | 11,800 | 7,700 | 274 | 592 |
17/12/24 | 8,300 | 11,000 | 461 | 440 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)