Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


32.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QNP | 4,300 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 50% | 3 50% | 0 0% | 0 0% | 400 9.3% | 400 9.3% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 50% | 1 16.67% | 1 16.67% | 1 16.67% | 3,900 90.7% | 1,100 25.58% | 1,800 41.86% | 1,000 23.26% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 32.8 | 0.00 | 1,000 |
14:23:06 | B | 32.8 | 0.00 | 1,000 |
14:23:06 | B | 32.9 | +0.10 | 800 |
13:44:20 | M | 32.9 | +0.10 | 200 |
13:36:28 | M | 32.8 | 0.00 | 1,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 32.8 | 0 0.00% | 0.14 | 4,300 |
28/04/2025 | 32.8 | -0.2 -0.61% | 0.07 | 2,100 |
25/04/2025 | 33 | 0 0.00% | 0.02 | 700 |
24/04/2025 | 33 | -1.25 -3.65% | 0.1 | 3,100 |
23/04/2025 | 34.25 | -0.05 -0.15% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 5,100 | 6,000 | 392 | 353 |
28/04/25 | 6,500 | 5,600 | 295 | 400 |
25/04/25 | 1,200 | 2,200 | 120 | 138 |
24/04/25 | 6,600 | 5,400 | 287 | 180 |
23/04/25 | 500 | 3,400 | 56 | 213 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)