Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.80 +0.20 (+0.56%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q4/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 296.2 | N/A | 334.4 | N/A | 275.6 | N/A | 245.6 |
Các khoản giảm trừ | 1 | N/A | 2.3 | N/A | 0.5 | N/A | 2.5 |
Doanh thu thuần | 295.2 | N/A | 332.1 | N/A | 275.1 | N/A | 243.1 |
Giá vốn hàng bán | 232.3 | N/A | 251.6 | N/A | 210.5 | N/A | 182.7 |
Lợi nhuận gộp | 62.8 | N/A | 80.5 | N/A | 64.6 | N/A | 60.4 |
Thu nhập tài chính | 3.5 | N/A | 8.7 | N/A | 3.6 | N/A | 5.4 |
Chi phí tài chính | 5.7 | N/A | 4.5 | N/A | 4.8 | N/A | 4.4 |
Chi phí tiền lãi | 4.7 | N/A | 4.2 | N/A | 4.8 | N/A | 4.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 0.3 |
Chi phí bán hàng | 4.5 | N/A | 6.3 | N/A | 4 | N/A | 5.4 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21.8 | N/A | 23.4 | N/A | 18.9 | N/A | 25.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 34.3 | N/A | 55 | N/A | 40.5 | N/A | 30.4 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0.2 |
Chi phí khác | -1.4 | N/A | -0.1 | N/A | -0.2 | N/A | -0.5 |
Thu nhập khác, ròng | -1.4 | N/A | 0 | N/A | -0.1 | N/A | -0.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 32.9 | N/A | 55 | N/A | 40.5 | N/A | 30.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 7.5 | N/A | 11.4 | N/A | 8.7 | N/A | 7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 7.5 | N/A | 11.4 | N/A | 8.7 | N/A | 7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 25.4 | N/A | 43.6 | N/A | 31.7 | N/A | 23.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 25.4 | N/A | 43.6 | N/A | 31.7 | N/A | 23.1 |
EPS Quý | 628 | N/A | 1,079 | N/A | 786 | N/A | 572 |