Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.80 +0.20 (+0.56%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 1,247 | 295.17 | 23.67 | 115 | 32.89 | 28.6 | 92 | 25.36 | 27.56 |
2 | 332.1 | 26.63 | 55.05 | 47.87 | 43.64 | 47.43 | ||||
1 | 275.11 | 22.06 | 40.45 | 35.18 | 31.74 | 34.5 | ||||
Luỹ kế | 902.38 | 72.36 | 128.39 | 111.65 | 100.74 | 109.49 | ||||
2023 | 4 | 1,090 | 243.09 | 22.3 | 210 | 30.13 | 14.35 | 168 | 23.13 | 13.77 |
Cả năm | 938.44 | 86.1 | 144.34 | 68.73 | 115.16 | 68.55 |