Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 -0.45 (-3.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QCG | 1,426,800 | |
KL MUA chủ động | 571,000 | M |
KL BÁN chủ động | 799,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 50,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 118 46.83% | 80 31.75% | 38 15.08% | 0 0% | 36,100 2.55% | 23,000 1.63% | 13,100 0.93% | 0 0% |
1K-10K | 104 41.27% | 49 19.44% | 53 21.03% | 2 0.79% | 285,500 20.2% | 122,700 8.68% | 152,400 10.78% | 10,400 0.74% |
10K-50K | 17 6.75% | 3 1.19% | 14 5.56% | 0 0% | 318,100 22.5% | 73,800 5.22% | 244,300 17.28% | 0 0% |
50K-200K | 13 5.16% | 6 2.38% | 6 2.38% | 1 0.4% | 773,800 54.74% | 350,000 24.76% | 373,800 26.44% | 50,000 3.54% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:17 | B | 12.05 | -0.40 | 2,800 |
14:22:53 | M | 12.05 | -0.40 | 500 |
14:22:43 | M | 12.05 | -0.40 | 2,500 |
14:27:10 | M | 12.1 | -0.35 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12 | -0.45 -3.61% | 17.33 | 1,426,800 |
19/12/2024 | 12.45 | 0.35 +2.89% | 18.34 | 1,472,800 |
18/12/2024 | 12.1 | 0.75 +6.61% | 11.3 | 966,100 |
17/12/2024 | 11.35 | -0.1 -0.87% | 2.44 | 214,900 |
16/12/2024 | 11.45 | 0.1 +0.88% | 3.49 | 307,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,599,100 | 1,519,800 | 2,743 | 3,790 |
19/12/24 | 2,487,100 | 3,723,600 | 2,736 | 3,129 |
18/12/24 | 1,993,200 | 1,207,300 | 2,893 | 2,923 |
17/12/24 | 611,800 | 836,600 | 1,627 | 2,977 |
16/12/24 | 940,300 | 636,000 | 1,713 | 2,484 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)