Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.10 +0.20 (+10.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVE | 32,000 | |
KL MUA chủ động | 22,800 | M |
KL BÁN chủ động | 6,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 53.33% | 6 40% | 2 13.33% | 0 0% | 2,900 9.06% | 2,500 7.81% | 400 1.25% | 0 0% |
1K-10K | 7 46.67% | 5 33.33% | 1 6.67% | 1 6.67% | 29,100 90.94% | 20,300 63.44% | 5,600 17.5% | 3,200 10% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:57:29 | M | 2.1 | +0.20 | 200 |
14:59:35 | B | 2.1 | +0.20 | 5,600 |
13:30:50 | M | 2.1 | +0.20 | 3,000 |
13:05:04 | M | 2.1 | +0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.1 | 0.2 +10.53% | 0.07 | 32,000 |
19/12/2024 | 1.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 1.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 1.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 1.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 40,600 | 32,000 | 1,624 | 2,133 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)