Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVB | 71,600 | |
KL MUA chủ động | 13,000 | M |
KL BÁN chủ động | 50,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 3,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 4,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 63.83% | 11 23.4% | 19 40.43% | 0 0% | 9,800 13.69% | 2,600 3.63% | 7,200 10.06% | 0 0% |
1K-10K | 15 31.91% | 2 4.26% | 11 23.4% | 2 4.26% | 34,300 47.91% | 9,200 12.85% | 16,800 23.46% | 8,300 11.59% |
10K-50K | 2 4.26% | 1 2.13% | 1 2.13% | 0 0% | 27,500 38.41% | 17,500 24.44% | 10,000 13.97% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:38 | B | 27.4 | 0.00 | 800 |
14:14:29 | B | 27.5 | +0.10 | 400 |
14:11:46 | B | 27.4 | 0.00 | 1,000 |
13:49:04 | B | 27.5 | +0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 27.4 | 0 0.00% | 1.98 | 71,600 |
05/12/2024 | 27.4 | 0.4 +1.48% | 3.27 | 120,500 |
04/12/2024 | 27 | -0.2 -0.74% | 0.87 | 32,200 |
03/12/2024 | 27.2 | 0.1 +0.37% | 1.34 | 49,600 |
02/12/2024 | 27.1 | -0.1 -0.37% | 3.07 | 113,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 130,200 | 186,000 | 1,240 | 1,063 |
05/12/24 | 193,700 | 185,700 | 1,274 | 1,336 |
04/12/24 | 84,600 | 148,400 | 829 | 1,159 |
03/12/24 | 90,200 | 140,700 | 920 | 1,353 |
02/12/24 | 161,000 | 190,400 | 1,158 | 1,476 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)