Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PVB - Lợi nhuận cất cánh từ dự án Lô B – Ô Môn - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 30/09/2024
30.40 -0.30 (-0.98%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:49 | 30.5 | -0.20 | 100 | M |
14:29:04 | 30.4 | -0.30 | 900 | B |
14:29:02 | 30.4 | -0.30 | 1,800 | B |
14:28:52 | 30.4 | -0.30 | 2,400 | B |
14:26:30 | 30.4 | -0.30 | 700 | B |
14:25:35 | 30.4 | -0.30 | 10,000 | B |
14:23:53 | 30.5 | -0.20 | 200 | M |
14:23:29 | 30.5 | -0.20 | 6,900 | M |
14:22:12 | 30.5 | -0.20 | 200 | M |
14:20:34 | 30.5 | -0.20 | 500 | M |
14:19:25 | 30.4 | -0.30 | 100 | B |
14:19:11 | 30.5 | -0.20 | 5,000 | M |
14:19:05 | 30.5 | -0.20 | 3,000 | M |
14:18:52 | 30.5 | -0.20 | 100 | M |
14:17:28 | 30.5 | -0.20 | 100 | M |
14:14:47 | 30.4 | -0.30 | 1,000 | B |
14:14:44 | 30.4 | -0.30 | 100 | B |
14:14:01 | 30.5 | -0.20 | 100 | M |
14:13:30 | 30.4 | -0.30 | 18,800 | B |
14:13:01 | 30.6 | -0.10 | 100 | M |
EPS năm 2024 156 | P/E 4QGN 18.86 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,628 | KLGD 10 phiên 300,384 | |
EPS pha loãng 1,628 | ROE 4QGN 9.3 | |
ROA 4QGN 7.67 | Giá trị sổ sách 18,251 | |
P/B 1.68 | Beta 1.42 | |
EV/EBIT -79.2 | EV/EBITDA 473.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 657 (-6) | Slg niêm yết 21,599,998 | |
Slg lưu hành 21,599,998 | Giá cao nhất 52T 32.2 | |
Slg TDCN 10,799,999 | Giá thấp nhất 52T 17.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 10,583,999 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.17 | Room NN còn lại 1,042,964.7 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 64 | 123.2 | 149.7 | 41.8 | 52.3 | 0.6 | 10 | 4.7 |
Giá vốn hàng bán | 51.1 | 89.4 | 130.4 | 40.9 | 49 | 6.3 | 15.2 | 13.6 |
Lợi nhuận gộp | 12.9 | 33.8 | 19.3 | 0.9 | 3.3 | -5.7 | -5.2 | -8.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 18.4 | 27.5 | 12.9 | 2.1 | 6.3 | -957.6 | -52.4 | -167.7 |
Lợi nhuận tài chính | 0.6 | 0.2 | 0.6 | 2.7 | 2.9 | 3.1 | 2.5 | 2.1 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0.1 | 0.1 | -0.2 | 0.3 | 0.8 | 0.2 | -1.4 | 11.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 8.1 | 25.6 | 13 | -2.8 | 1.2 | -7.2 | -12.1 | -1.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 6.5 | 20.5 | 11 | -2.8 | 2.3 | -7.2 | -12.5 | -1.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8 | 16.6 | 7.4 | -6.8 | 2.5 | -1,210.5 | -124.5 | -13.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.