Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.40 -0.50 (-4.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTT | 1,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 700 41.18% | 0 0% | 700 41.18% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,000 58.82% | 0 0% | 1,000 58.82% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:50:46 | B | 10.4 | -0.50 | 1,000 |
13:48:44 | B | 10.3 | -0.60 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:33:21 | PTT | 10.9 | 2,130 | 23,217,000 | 23,217,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 10.4 | -0.5 -4.59% | 0.02 | 1,700 |
23/12/2024 | 10.9 | 0.4 +3.81% | 0.01 | 1,100 |
20/12/2024 | 10.4 | -0.3 -2.80% | 0.03 | 2,800 |
19/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 10.7 | 0.5 +4.90% | 0 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 8,200 | 5,200 | 482 | 473 |
23/12/24 | 9,400 | 2,400 | 588 | 480 |
20/12/24 | 11,000 | 5,500 | 846 | 393 |
19/12/24 | 5,800 | 2,200 | 644 | 314 |
18/12/24 | 6,900 | 2,600 | 431 | 433 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)