Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.90 0.00 (0.00%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q2/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 78.9 | N/A | 83.1 | 13% | 74.1 | N/A | 73.6 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 78.9 | N/A | 83.1 | 13% | 74.1 | N/A | 73.6 |
Giá vốn hàng bán | 67 | N/A | 71.5 | -7.3% | 66.7 | N/A | 66.7 |
Lợi nhuận gộp | 12 | N/A | 11.6 | 67.6% | 7.4 | N/A | 6.9 |
Thu nhập tài chính | 2 | N/A | 2.1 | 53.2% | 1.1 | N/A | 1.4 |
Chi phí tài chính | 1.1 | N/A | 4.3 | -83.1% | 2.4 | N/A | 2.4 |
Chi phí tiền lãi | 1.1 | N/A | 1.1 | 48.6% | 2.1 | N/A | 2.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.1 | N/A | 3.5 | -36.9% | 3.5 | N/A | 2.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 8.8 | N/A | 5.9 | 73.9% | 2.6 | N/A | 3.4 |
Thu nhập khác | 1.7 | N/A | 3 | N/A | 1.6 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -1.3 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0.4 | N/A | 3 | N/A | 1.6 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 9.1 | N/A | 8.9 | 161.6% | 4.3 | N/A | 3.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1.9 | N/A | 1.8 | -158.4% | 0.9 | N/A | 0.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1.9 | N/A | 1.8 | -158.4% | 0.9 | N/A | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 7.3 | N/A | 7.1 | 162.4% | 3.4 | N/A | 2.7 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 7.3 | N/A | 7.1 | 162.4% | 3.4 | N/A | 2.7 |
EPS Quý | 441 | N/A | 432 | 59.4% | 205 | N/A | 271 |