Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
5.18 -0.20 (-3.72%)
(ICAPITAL investment joint stock company)
KL: 2,700 CP
Cập nhật lúc 09:40:15 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:25:47 | 5.18 | -0.20 | 1,100 | B |
09:25:47 | 5.21 | -0.17 | 100 | B |
09:15:01 | 5.35 | -0.03 | 1,000 | - |
EPS năm 2024 311 | P/E 4QGN 20.17 | |
EPS 4 quý gần nhất 267 | KLGD 10 phiên 94,320 | |
EPS pha loãng 267 | ROE 4QGN 2.49 | |
ROA 4QGN 0.88 | Giá trị sổ sách 11,193 | |
P/B 0.48 | Beta 0.78 | |
EV/EBIT 19.75 | EV/EBITDA 8.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 167 (-6) | Slg niêm yết 32,307,324 | |
Slg lưu hành 32,191,624 | Giá cao nhất 52T 8.46 | |
Slg TDCN 25,753,299 | Giá thấp nhất 52T 4.95 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 16,153,662 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.15 | Room NN còn lại 15,782,564 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 0 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 1.5 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 1.5 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 0 | 36.7 | 19.4 | 15 | 36.5 | 34.5 | 10 | 17.5 |
Giá vốn hàng bán | N/A | 13.2 | 12.3 | 12.3 | 12.9 | 18.7 | 15.4 | 6.8 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 23.5 | 7 | 2.7 | 23.6 | 15.8 | -5.5 | 10.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 100 | 64.1 | 36.3 | 18.3 | 64.7 | 66.3 | -55 | 60.9 |
Lợi nhuận tài chính | 0.6 | -9.8 | -2 | -1.9 | -7.3 | -17 | -5.7 | -41.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | -0.8 | 2 | -1.8 | -4.5 | -10.9 | -0.6 | 3.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.5 | 8.5 | 3.2 | -5.2 | 7.8 | -27.2 | -17.2 | -33.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.5 | 8.5 | 3.2 | -5.2 | 7.8 | -27.2 | -17.2 | -30.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 30,462.8 | 23.1 | 16.3 | -34.3 | 21.5 | -69,615.5 | -173 | -186.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 5.18 | -0.2 -3.72% | 0.01 | 2,700 |
25/04/2024 | 5.38 | -0.12 -2.18% | 2.03 | 392,600 |
24/04/2024 | 5.5 | 0.05 +0.92% | 0.04 | 6,400 |
23/04/2024 | 5.45 | -0.05 -0.91% | 0.03 | 5,400 |
22/04/2024 | 5.5 | 0.3 +5.77% | 2.33 | 419,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 413,700 | 398,700 | 5,045 | 8,667 |
24/04/24 | 87,000 | 46,300 | 1,130 | 1,029 |
23/04/24 | 48,000 | 59,100 | 1,143 | 2,570 |
22/04/24 | 566,000 | 492,800 | 6,086 | 10,485 |
19/04/24 | 99,000 | 104,500 | 1,414 | 2,177 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 5.18 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 5.38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 5.50 | 1,400 | 0 | +1,400 | 0.01 | 0 | -- |
23/04/24 | 5.45 | 0 | 1,700 | -1,700 | 0 | 0.01 | -- |
22/04/24 | 5.50 | 0 | 28,900 | -28,900 | 0 | 0.16 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.