Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.49 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên PTC
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cả| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 7.49 | 0.00 | 400 |
14:27:39 | M | 7.49 | 0.00 | 100 |
13:10:41 | M | 7.49 | 0.00 | 1,000 |
13:02:33 | M | 7.38 | -0.11 | 200 |
13:02:29 | M | 7.38 | -0.11 | 200 |
| # | Q3/25 | Q2/25 | Q1/25 | Q4/24 | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36.7 |
Giá vốn hàng bán | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13.2 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 64.1 |
Lợi nhuận tài chính | 22 | -4.7 | 1.5 | 2.6 | 6.8 | 9.5 | 0.6 | -9.8 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | 13.3 | 4 | 0 | -0 | 0.9 | 0 | -0.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 37.9 | 7.2 | 4.3 | 3.1 | 5.5 | 9.2 | 1.5 | 8.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 32.8 | 7.2 | 4.3 | 3.1 | 5.5 | 9.2 | 1.5 | 8.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 218,715 | 48,042.3 | 28,770.2 | 21,082.6 | 36,340.8 | 233,318 | 30,462.8 | 23.1 |
EPS năm 2025 601 | P/E 4QGN
| |
EPS 4 quý gần nhất 1,474 | KLGD 10 phiên 11,020 | |
EPS pha loãng 1,474 | ROE 4QGN 12.07 | |
ROA 4QGN 11.63 | Giá trị sổ sách
| |
P/B
| Beta 0.52 | |
EV/EBIT
| EV/EBITDA
| |
Vốn hóa (tỷ) 241 (+0) | Slg niêm yết 32,307,324 | |
Slg lưu hành 32,191,624 | Giá cao nhất 52T 8.58 | |
Slg TDCN
| Giá thấp nhất 52T 4.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 16,153,662 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.44 | Room NN còn lại 16,012,684 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|
Hồ sơ doanh nghiệp

Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.