Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.60 +0.10 (+2.22%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTC | 7,400 | |
KL MUA chủ động | 7,000 | M |
KL BÁN chủ động | 400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 85.71% | 4 57.14% | 2 28.57% | 0 0% | 2,000 27.03% | 1,600 21.62% | 400 5.41% | 0 0% |
1K-10K | 1 14.29% | 1 14.29% | 0 0% | 0 0% | 5,400 72.97% | 5,400 72.97% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:15:28 | M | 4.6 | +0.10 | 200 |
14:07:11 | B | 4.6 | +0.10 | 300 |
14:04:49 | M | 4.6 | +0.10 | 700 |
13:44:45 | M | 4.6 | +0.10 | 5,400 |
13:07:04 | B | 4.6 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 4.6 | 0.1 +2.22% | 0.03 | 7,400 |
25/12/2024 | 4.52 | 0.02 +0.44% | 0.15 | 32,600 |
24/12/2024 | 4.5 | -0.09 -1.96% | 0.06 | 13,500 |
23/12/2024 | 4.59 | -0.06 -1.29% | 0.03 | 6,700 |
20/12/2024 | 4.65 | 0.07 +1.53% | 0.01 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 13,400 | 9,800 | 536 | 288 |
25/12/24 | 71,800 | 71,600 | 1,177 | 1,989 |
24/12/24 | 38,700 | 32,000 | 921 | 1,032 |
23/12/24 | 50,600 | 52,300 | 1,054 | 1,634 |
20/12/24 | 40,900 | 25,000 | 1,636 | 781 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)