Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTC | 15,500 | |
KL MUA chủ động | 4,000 | M |
KL BÁN chủ động | 11,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 83.33% | 1 5.56% | 9 50% | 5 27.78% | 6,100 39.35% | 500 3.23% | 3,400 21.94% | 2,200 14.19% |
1K-10K | 3 16.67% | 1 5.56% | 2 11.11% | 0 0% | 9,400 60.65% | 2,500 16.13% | 6,900 44.52% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | - | 5.7 | 0.00 | 200 |
14:28:50 | M | 5.6 | -0.10 | 3,000 |
14:29:09 | B | 5.55 | -0.15 | 4,000 |
11:24:52 | B | 5.6 | -0.10 | 100 |
13:38:27 | B | 5.6 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 5.7 | 0 0.00% | 0.09 | 15,500 |
20/03/2025 | 5.7 | 0.1 +1.79% | 0.13 | 23,000 |
19/03/2025 | 5.6 | -0.03 -0.53% | 0.14 | 24,600 |
18/03/2025 | 5.63 | 0.03 +0.54% | 0.23 | 41,100 |
17/03/2025 | 5.6 | -0.35 -5.88% | 0.61 | 117,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 64,800 | 51,300 | 2,090 | 987 |
20/03/25 | 135,300 | 50,100 | 2,706 | 849 |
19/03/25 | 111,600 | 70,300 | 2,278 | 1,465 |
18/03/25 | 256,800 | 100,800 | 2,853 | 1,186 |
17/03/25 | 204,700 | 256,300 | 1,750 | 2,880 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)