Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.85 +0.21 (+4.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTC | 83,600 | |
KL MUA chủ động | 50,400 | M |
KL BÁN chủ động | 31,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 59.26% | 23 42.59% | 9 16.67% | 0 0% | 8,000 9.57% | 5,300 6.34% | 2,700 3.23% | 0 0% |
1K-10K | 21 38.89% | 12 22.22% | 8 14.81% | 1 1.85% | 65,600 78.47% | 45,100 53.95% | 18,700 22.37% | 1,800 2.15% |
10K-50K | 1 1.85% | 0 0% | 1 1.85% | 0 0% | 10,000 11.96% | 0 0% | 10,000 11.96% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:14:45 | M | 4.68 | +0.04 | 3,600 |
14:28:52 | M | 4.77 | +0.13 | 500 |
14:29:41 | M | 4.79 | +0.15 | 800 |
14:29:26 | M | 4.78 | +0.14 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 4.85 | 0.21 +4.53% | 0.39 | 83,600 |
04/12/2024 | 4.64 | 0.06 +1.31% | 0.1 | 20,800 |
03/12/2024 | 4.58 | 0.06 +1.33% | 0.12 | 25,400 |
02/12/2024 | 4.52 | -0.16 -3.42% | 0.06 | 13,100 |
29/11/2024 | 4.68 | 0.01 +0.21% | 0.15 | 31,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 94,400 | 106,700 | 1,276 | 731 |
04/12/24 | 55,900 | 48,500 | 847 | 970 |
03/12/24 | 52,500 | 52,500 | 795 | 784 |
02/12/24 | 36,000 | 100,300 | 632 | 1,475 |
29/11/24 | 75,300 | 68,200 | 1,602 | 1,392 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)