24HMoney
Tín hiệu
menu
PRE (HNX)

Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI

18.40 -0.40 (-2.13%)

KL: 1,300 CP Cập nhật lúc 15:03:31 04/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

601.5

-3%

617.5

17.5%

689.5

-3.2%

553.3

49.7%

620.5

8.9%

525.3

1.9%

712.2

19%

369.5

39%

Thu phí bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu phí nhận tái bảo hiểm

583

-6.8%

733.7

44.1%

695

0.8%

633.5

26.4%

625.8

-4.8%

509

-8.8%

689.1

-5.3%

501.3

141.7%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

18.6

451.8%

116.2

-811.3%

5.5

-123.6%

80.2

39.1%

5.3

94%

16.3

138.6%

23.1

117.9%

131.8

-325.9%

Các khoản giảm trừ doanh thu

323.2

-8.6%

309.9

-13.1%

368.8

-0.4%

343.9

-73%

297.6

0.5%

274

1.5%

367.2

-4.4%

198.8

-2.3%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

278.3

-13.8%

307.5

22.4%

320.7

-7%

209.3

22.6%

322.9

19.4%

251.3

5.8%

345

39.8%

170.8

139%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

62.9

-6.8%

68.8

0.7%

76.3

-4.3%

63.5

35.4%

67.5

-3.6%

68.3

0.1%

79.8

-10%

46.9

-9.2%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

55.9

-7.1%

56.6

6%

66.5

-12.3%

63.5

51.7%

60.2

-4.5%

53.4

-11.5%

75.9

-6.2%

41.9

-12.7%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

7

-4.8%

12.2

-18.4%

9.8

148.7%

N/A

N/A

7.3

4.5%

15

88.5%

3.9

-49.8%

5

35.2%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

7

-4.8%

12.2

-18.4%

9.8

148.7%

N/A

N/A

7.3

4.5%

15

88.5%

3.9

-49.8%

5

35.2%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

341.2

-12.6%

376.4

17.8%

397.1

-6.5%

272.9

25.4%

390.4

14.6%

319.6

4.5%

424.8

26.6%

217.7

76.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

97.2

57.4%

354.5

-59.2%

188.7

19.9%

203.6

-11.1%

228.4

24.2%

222.7

-6.4%

235.5

3.3%

183.2

37.1%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

45.1

-66%

277.2

131.7%

83.3

-30.8%

91.2

7.4%

132.8

-31%

119.6

-3.7%

120.4

-24.2%

84.9

-63.2%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

52.1

45.5%

77.3

25%

105.4

8.4%

112.3

-14.3%

95.6

12.3%

103

-21.2%

115.1

-35.8%

98.3

-63.6%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

94.3

-238.1%

59.5

-154.8%

33.7

35.4%

28.5

-26.2%

27.9

-54.5%

23.4

8.7%

52.1

-114.8%

38.7

-43.4%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

618.4

-1,950%

126.4

101.7%

179.3

332.2%

246.9

405.4%

30.2

-66.3%

62.7

733.7%

77.2

-163.9%

48.8

112.2%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

524.1

22,986%

185.9

-116.1%

213

-949.6%

218.3

-2,048%

2.3

2,402%

86

-447.6%

25.1

117.3%

10.2

-102.2%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

146.4

-18.6%

136.8

-8.2%

139.1

16.9%

83.8

-40.5%

123.5

2.8%

126.4

-14.3%

167.2

-53.4%

59.6

-827.7%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

8

15.9%

11.8

-68.3%

10.3

-8.6%

5.9

17.4%

9.5

3.9%

7

15.5%

9.5

10.3%

7.1

-291.3%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

190.8

17.6%

200.2

-22.5%

218.6

2.3%

152.9

-15.3%

231.6

-16.7%

163.4

-2.8%

223.8

-20.1%

132.7

-39%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

190.8

17.6%

200.2

-22.5%

218.6

2.3%

152.9

-15.3%

231.6

-16.7%

163.4

-2.8%

223.8

-20.1%

132.7

-39%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

345.1

5.3%

348.7

-17.5%

368

8.1%

242.6

-21.7%

364.5

-8.7%

296.8

-6.8%

400.5

-30.9%

199.4

-124%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-3.9

-115%

27.7

21.3%

29.1

19.8%

30.3

65.5%

25.9

391.5%

22.8

-18.2%

24.3

-18.1%

18.3

-46.3%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

9.5

-15.6%

11.1

-6.3%

11

-26%

13.5

19.3%

8.2

13.7%

10.4

-38.4%

8.8

-372.9%

16.8

10%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-13.4

-175.6%

16.6

33.9%

18.1

16.2%

16.7

991.5%

17.7

518.1%

12.4

-39.2%

15.6

-44.1%

1.5

-90.1%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

63.5

4.3%

57.7

36.8%

50.4

30.4%

111.7

35.6%

60.9

89.6%

42.2

44.4%

38.7

-3%

82.4

27.2%

Chi phí hoạt động tài chính

15.4

11.5%

16.1

-62.5%

9.5

-17.2%

23.6

-64.7%

17.4

-48.2%

9.9

-19.5%

8.1

-79.4%

14.3

-21.1%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

48.1

10.6%

41.6

28.9%

40.9

33.8%

88.1

29.5%

43.5

113.3%

32.3

54.2%

30.6

-13.6%

68.1

28.6%

Thu nhập hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí hoạt động khác

-0

N/A

-0

N/A

-0.5

N/A

-0.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động khác

-0

N/A

-0

N/A

-0.5

N/A

-0.7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

34.7

-43.3%

58.1

30.2%

58.5

26.9%

104.2

49.7%

61.2

278.6%

44.6

8.2%

46.1

-27%

69.6

1.2%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

8.8

26.4%

11.9

-33.1%

11.6

-20.1%

23.6

-57.2%

11.9

-411.3%

8.9

-12.6%

9.6

21.1%

15

-8.9%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

25.9

-47.3%

46.3

29.5%

47

28.7%

80.5

47.6%

49.2

256.1%

35.7

7.1%

36.5

-28.4%

54.5

-0.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

25.9

-47.3%

46.3

29.5%

47

28.7%

80.5

47.6%

49.2

256.1%

35.7

7.1%

36.5

-28.4%

54.5

-0.8%

EPS Quý

240

-50.5%

428

-9.7%

434

-10.3%

796

11%

485

132.1%

474

6.8%

484

-25%

717

3.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả