Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.40 -1.40 (-7.07%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PRE | 3,800 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 75% | 1 25% | 2 50% | 0 0% | 900 23.68% | 300 7.89% | 600 15.79% | 0 0% |
1K-10K | 1 25% | 0 0% | 0 0% | 1 25% | 2,900 76.32% | 0 0% | 0 0% | 2,900 76.32% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 18.4 | -1.40 | 2,900 |
13:51:03 | M | 20 | +0.20 | 300 |
10:14:54 | B | 18.6 | -1.20 | 500 |
09:00:09 | B | 18.2 | -1.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.4 | -1.4 -7.07% | 0.07 | 3,800 |
19/12/2024 | 19.8 | 0 0.00% | 0.02 | 800 |
18/12/2024 | 19.8 | 1 +5.32% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 18.8 | -0.1 -0.53% | 0.09 | 4,900 |
16/12/2024 | 18.9 | -0.6 -3.08% | 0.02 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,300 | 6,500 | 332 | 464 |
19/12/24 | 5,300 | 6,800 | 279 | 400 |
18/12/24 | 6,400 | 4,300 | 640 | 538 |
17/12/24 | 10,100 | 6,800 | 721 | 567 |
16/12/24 | 7,000 | 8,300 | 500 | 638 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)