Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PLA | 7,500 | |
KL MUA chủ động | 1,800 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 75% | 3 37.5% | 2 25% | 1 12.5% | 1,500 20% | 700 9.33% | 500 6.67% | 300 4% |
1K-10K | 2 25% | 2 25% | 0 0% | 0 0% | 6,000 80% | 6,000 80% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:55:34 | - | 4.6 | 0.00 | 300 |
13:54:26 | B | 4.6 | 0.00 | 200 |
13:47:56 | M | 4.6 | 0.00 | 200 |
13:42:19 | M | 4.6 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0.03 | 7,500 |
20/12/2024 | 4.6 | -0.1 -2.13% | 0.01 | 2,500 |
19/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 4.7 | 0.2 +4.44% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,800 | 20,300 | 290 | 1,353 |
19/12/24 | 4,400 | 13,600 | 733 | 1,360 |
18/12/24 | 600 | 8,500 | 86 | 1,417 |
17/12/24 | 500 | 8,600 | 167 | 860 |
16/12/24 | 500 | 7,300 | 500 | 2,433 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)