Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 54.05 | 54.67 | 101.15 | 1 | 0.97 | 96.78 | 0.53 | -0.35 | -65.59 |
2022 | Cả năm | 54.26 | 49.91 | 91.99 | 2.05 | 1.51 | 73.51 | 1.63 | 0.51 | 31.53 |
2021 | Cả năm | 54.66 | 53.34 | 97.58 | 2.24 | 2.02 | 90.4 | 1.93 | 1.22 | 63.45 |
2020 | Cả năm | 51.08 | 46.9 | 91.83 | 2.23 | 1.45 | 64.95 | 2.01 | 0.73 | 36.3 |
2019 | 2 | 157.91 | 0 | 0 | 8.27 | 0 | 0 | 8.04 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |