Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PHP - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 24/11/2023
26.50 +0.10 (+0.38%)
(Port of Hai Phong Joint Stock Company)
KL: 21,900 CP
Cập nhật lúc 11:30:03 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:34 | 26.5 | +0.10 | 500 | B |
11:24:49 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:19:14 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:19:13 | 26.5 | +0.10 | 300 | B |
11:16:57 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:13:10 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:13:01 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:12:44 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | M |
11:11:50 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | - |
11:07:33 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | M |
10:53:53 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | M |
10:50:03 | 26.6 | +0.20 | 1,000 | M |
10:41:15 | 26.6 | +0.20 | 400 | M |
10:41:01 | 26.6 | +0.20 | 500 | M |
10:28:11 | 26.6 | +0.20 | 100 | - |
10:23:10 | 26.6 | +0.20 | 100 | M |
10:22:41 | 26.6 | +0.20 | 200 | - |
10:11:56 | 26.5 | +0.10 | 100 | B |
10:11:24 | 26.6 | +0.20 | 700 | M |
10:09:21 | 26.6 | +0.20 | 1,300 | M |
EPS năm 2024 1,735 | P/E 4QGN 15.7 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,685 | KLGD 10 phiên 39,767 | |
EPS pha loãng 1,685 | ROE 4QGN 10.98 | |
ROA 4QGN 7.68 | Giá trị sổ sách 15,486 | |
P/B 1.71 | Beta 1.04 | |
EV/EBIT 13.66 | EV/EBITDA 9.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,664 (+19) | Slg niêm yết 326,960,000 | |
Slg lưu hành 326,960,000 | Giá cao nhất 52T 31.36 | |
Slg TDCN 32,696,000 | Giá thấp nhất 52T 19.95 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 160,210,400 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 16,005,796.9 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 664.8 | 566.4 | 577.5 | 552.3 | 524.3 | 503.4 | 612.8 | 577.5 |
Giá vốn hàng bán | 401.4 | 350.4 | 431.5 | 386.4 | 267.5 | 317.3 | 416.7 | 366.2 |
Lợi nhuận gộp | 263.3 | 216.1 | 146 | 166 | 256.8 | 186 | 196.1 | 211.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 39.6 | 38.1 | 25.3 | 30 | 49 | 37 | 32 | 36.6 |
Lợi nhuận tài chính | 30.2 | 24.6 | 49.4 | 50.8 | 67 | 37.7 | 33.3 | 38.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 37.5 | 20.5 | 40 | 21.6 | 27.7 | 78.2 | 19.5 | 22.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 276.8 | 219.5 | 154.8 | 198.7 | 302.7 | 259.7 | 177.8 | 222.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 224.9 | 179.2 | 127.9 | 162.9 | 245.2 | 210.4 | 142.2 | 181.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 33.8 | 31.6 | 22.1 | 29.5 | 47.2 | 41.8 | 23.2 | 31.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.