Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.60 -0.10 (-1.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGT | 3,600 | |
KL MUA chủ động | 3,300 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 400 11.11% | 100 2.78% | 300 8.33% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 3,200 88.89% | 3,200 88.89% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:46:03 | M | 6.6 | -0.10 | 100 |
13:10:27 | B | 6.4 | -0.30 | 300 |
13:04:22 | M | 6.5 | -0.20 | 3,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.6 | -0.1 -1.49% | 0.02 | 3,600 |
20/12/2024 | 6.7 | -0.2 -2.90% | 0.02 | 3,400 |
19/12/2024 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 0.06 | 8,800 |
18/12/2024 | 7 | 0.1 +1.45% | 0.01 | 1,400 |
17/12/2024 | 6.9 | 0.2 +2.99% | 0.23 | 33,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,100 | 35,200 | 736 | 1,257 |
19/12/24 | 13,200 | 46,100 | 629 | 1,153 |
18/12/24 | 2,400 | 47,600 | 185 | 1,082 |
17/12/24 | 42,400 | 69,600 | 1,247 | 1,582 |
16/12/24 | 18,700 | 36,100 | 645 | 1,128 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)