Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.30 +0.30 (+3.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGT | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:55:07 | M | 10.3 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 10.3 | 0.3 +3.00% | 0 | 100 |
28/04/2025 | 10 | -0.1 -0.99% | 0.03 | 2,700 |
25/04/2025 | 10.1 | 0.1 +1.00% | 0.08 | 7,700 |
24/04/2025 | 10 | -0.3 -2.91% | 0.04 | 4,500 |
23/04/2025 | 10.3 | 0.3 +3.00% | 0.03 | 2,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 3,100 | 16,500 | 1,033 | 688 |
28/04/25 | 15,900 | 53,800 | 795 | 1,416 |
25/04/25 | 13,600 | 15,500 | 523 | 574 |
24/04/25 | 10,200 | 29,000 | 352 | 784 |
23/04/25 | 11,100 | 24,100 | 617 | 709 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)