Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PC1 (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 32.900 Đồng/cp): Tăng trưởng từ đa dạng hóa hoạt động - SSI
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 28/06/2024
29.70 0.00 (0.00%)
(PC1 Group Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 08:30:03 03/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 450 | P/E 4QGN 45.62 | |
EPS 4 quý gần nhất 651 | KLGD 10 phiên 5,688,070 | |
EPS pha loãng 651 | ROE 4QGN 3.93 | |
ROA 4QGN 1.01 | Giá trị sổ sách 16,924 | |
P/B 1.75 | Beta 0.86 | |
EV/EBIT 16.34 | EV/EBITDA 9.95 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,237 (+0) | Slg niêm yết 310,995,558 | |
Slg lưu hành 310,995,558 | Giá cao nhất 52T 30.75 | |
Slg TDCN 233,246,668 | Giá thấp nhất 52T 20.61 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 155,497,779 | |
Tỷ lệ % Room NN 10.52 | Room NN còn lại 122,791,030 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,164.8 | 2,605.2 | 2,220.3 | 1,472.3 | 1,505.2 | 2,338.5 | 3,005.9 | 1,510.9 |
Giá vốn hàng bán | 1,726.2 | 2,156 | 1,686 | 1,189.8 | 1,197.5 | 1,831 | 2,609.7 | 1,166 |
Lợi nhuận gộp | 438.6 | 449.3 | 534.3 | 282.5 | 307.7 | 507.6 | 396.2 | 344.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20.3 | 17.2 | 24.1 | 18.9 | 20.4 | 21.7 | 13.2 | 22.7 |
Lợi nhuận tài chính | -226 | -157 | -281.7 | -200 | -146.8 | -120.8 | -242.7 | -199.9 |
Chi phí bán hàng | 12.4 | 28.8 | 21.5 | 6.2 | 0.5 | 10.2 | 2 | 1.9 |
Lợi nhuận khác | 49.2 | -0.2 | -7.8 | 1.2 | -9.5 | -24.7 | -12 | -8.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 157.3 | 156.2 | 140.2 | -0.3 | 84.4 | 294.5 | 47.3 | 72.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 129.1 | 137.5 | 100.7 | -20.7 | 79.2 | 275.3 | 4.4 | 67.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6 | 5.3 | 4.5 | -2.6 | 5.3 | 11.8 | 0.1 | 4.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.